您搜索了: vừa bụi vừa đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vừa bụi vừa đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không ngờ, nhà muội vừa rộng vừa đẹp.

英语

i didn't expect your family to live in a mansion!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vừa rẻ, vừa đẹp, khiến nơi đây đông vui

英语

prices at the cafeteria are reasonable, suitable for students

最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, thế là vừa đẹp.

英语

- yes. that's a beautiful fit. - [dooropens, closes ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ sức mạnh của băng giá vừa xấu xa vừa đẹp đẽ ♪

英语

this icy force both foul and fair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải vừa đẹp trai vừa nổi tiếng.

英语

what should we call the competition?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà này thì sao, vừa đẹp vừa rộng.

英语

how about this one, it's nice and big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị nghĩ liệu em có cơ hội tìm được bạn trai vừa có tiền vừa đẹp trai không hả?

英语

guess if i can find a handsome and rich boyfriend here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em họ của gã bạn trai vừa đẹp trai vừa dơ dáy của katie.

英语

cousin of kit kat's handsome but nasty boyfriend jimmy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nếu có cô nào vừa đẹp vừa bí ẩn ở trong phòng,

英语

but if there's a stunning woman with questionable character in the room,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ sức mạnh của băng giá vừa xấu xa vừa đẹp đẽ, ♪ ♪ một lõi tim băng đáng giá kiếm tìm. ♪

英语

this icy force both foul and fair has a frozen heart worth mining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh ta muốn một người vừa đẹp vừa thông minh... thì ông là người ông ta cần đấy.

英语

well, if you want beauty and intelligence, you're his man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em mà có đứa con vừa đẹp vừa ngoan thế này lại còn biết đưa bố đi chơi, thì còn gì bằng hả anh.

英语

if i had such a beautiful and filial daughter and who would accompany me to hang out, i would be so happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,343,378 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認