来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
value
giá trị
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
dr value
giá trị nợ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
value (amt.)
giá trị (tiền)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
fabriqué au vietnam
made in vietnam
最后更新: 2015-04-05
使用频率: 1
质量:
参考: