来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giới thiệu
present
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin giới thiệu!
yintroduce!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi giới thiệu cho?
- should i inquire?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giới thiệu với tụi bay
yintroductions
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã giới thiệu cho em!
i introduced you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin giới thiệu bạn tôi, horton.
i'd like you to meet our friend horton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi tự giới thiệu nhé.
allow us to introduce ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin phép được tự giới thiệu
allow me to introduce myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nào, để mình giới thiệu các cậu.
come on, i'll introduce you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ làm việc nếu được giới thiệu.
only works by referral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giới thiệu tên và chức vụ của mình .
say your names. state your specs, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự giới thiệu, sự tiến cử, thư giới thiệu
recommendation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thực tình tôi đã không giới thiệu bản thân,
actually, i didn't introduce myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin phép giới thiệu 1 người tài giỏi Đây là
let me introduce a great guy to you! he's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin giới thiệu tình yêu đích thực của chị.
- presenting my one true love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một lời giới thiệu sẽ là một câu thích hợp để bắt đầu.
an introduction would have been the right place for you to start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế sao mẹ giới thiệu con với ngài tổng thống đây?
how can i introduce you to the president?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người có 6 cái răng vàng giới thiệu chúng tôi tới đây.
someone who got six gold teeth recommended this place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải giới thiệu nó dưới 1 hình thức hiện đại hơn.
i should package it into a new and modern form.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại đây nào tướng trương, tôi muốn giới thiệu với ngài một người bạn.
i'd like to introduce you to a friend of mine. general yang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: