您搜索了: việc dùng kính ngữ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việc dùng kính ngữ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sao đột nhiên dùng kính ngữ.

英语

what's with the sudden politeness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác không phải dùng kính ngữ đâu ạ.

英语

please, don't be so formal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng kính lúp dễ coi hơn.

英语

- look at it with the magnifying glass, it's easier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông vui lòng dùng kính ngữ. cái này là bật lửa của tôi.

英语

don't be rude and that's my lighter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không vui bằng việc dùng túi nhựa...

英语

it's not as much fun as a plastic bag...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ kiếp cứ việc dùng tầng hầm đi!

英语

fucking use the basement!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc phải dùng kính lúp mới tìm được mẹ.

英语

you'll have to look for her with a magnifying glass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên. bác gái à. bác không phải dùng kính ngữ nữa đâu.

英语

and please don't be so formal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-này, anh dùng kính sát tròng à?

英语

hey, did you get contacts? no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bao giờ dùng kính. 20/20.

英语

i've never worn eyeglasses. 20l20.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ sẽ có thể dừng việc dùng năng lực ư?

英语

{\*do you really think }you're gonna stop using your powers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy bắt đầu với việc dùng thuốc trong năm nhất.

英语

let's start with drug use in his freshman year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác gái, vừa nãy bác không nói kính ngữ nữa rồi.

英语

you seem comfortable with me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sạch sẽ hơn nhiều so với việc dùng súng, phải không?

英语

a lot cleaner than going in guns blazing, don't you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đọc lý thuyết của ông về việc dùng khả năng của não bộ.

英语

i read your theory on the use of the brain's capacity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên nếu được, con đã nghĩ tới việc dùng cái này cho kỳ sát hạch rồi.

英语

so if it's okay, i was thinking about using this one for the test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc dùng một xác chết để chuyển hồ sơ báo cáo tiến trình là độc đáo.

英语

using a dead body to file a progress report is original.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

josé, ¿anh không bao giờ dùng kính chiếu hậu để quan sát à?

英语

do you use the rear view mirrors when you drive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con phản đối việc dùng anh ta nhiều tháng, giờ chúng ta chỉ còn lại ngày.

英语

absolutely not! i know the facility inside and out. i know how cross thinks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy rất giỏi việc dùng người mẹ quá cố của anh để làm lý do cho việc đểu giả như thế.

英语

he is really good at using my dead mother for an excuse for being a jerk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,838,035 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認