来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
việc riêng
personal business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
việc riêng.
it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"việc riêng"?
"you-know-what"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
công việc riêng
private job
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
công việc riêng.
careers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- công việc riêng.
-private business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bận công việc riêng
busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có việc riêng.
- i have private affairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một việc riêng tư?
with bonny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ là việc riêng.
might be something a lot more personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pin (cho công việc riêng)
pin (for private job)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhân bận công việc riêng
i am busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có việc riêng của anh.
you got other things going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận rộn với công việc riêng?
been doing a little work on the side?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi giải quyết việc riêng rồi
- where's hood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta nói có chút việc riêng.
is he all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ảnh việc riêng của tôi.
no, it's something else. this is mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ta có việc riêng của mình.
no, this is one i set myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con số 1 pin (cho công việc riêng)
pin digit 1 (for private job)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考: