您搜索了: vui lòng nhập dải ô hợp lệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vui lòng nhập dải ô hợp lệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vui lòng nhập tên!

英语

invalid phone number

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập địa chỉ

英语

please enter your address

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng nhập vào một ngày hợp lệ trong tháng.

英语

please enter a valid calendar date.

最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập mật khẩu!

英语

man on speaker: please enter passcode.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng nhập mật mã.

英语

six letters or more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập số điện thoại

英语

please enter the last 3 digits in the signature field

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10569=vui lòng nhập mật khẩu.

英语

10569=please input the password.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập đúng tên và thử lại.

英语

please enter the correct one and try again.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10674=vui lòng nhập tên tác vụ.

英语

10674=please input task name.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

50052=vui lòng nhập đúng số chỉ mục.

英语

50052=please enter the correct disk index number.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để nhận trợ giúp, vui lòng nhập "/?" để xem.

英语

for more help, please input "/?" to view.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vui lòng nhập chính xác mật khẩu và thử lại.

英语

please enter the correct password and try again.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để có thê trợ giúp, vui lòng nhập "/?" để xem.

英语

for more help, please input "/?" to view.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vui lòng nhập "/?" để xem cách dùng đúng thông số.

英语

please input "/?" to view the correct parameter usage.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Để được trợ giúp, vui lòng nhập /l /? để xem.

英语

for more help, please use /l /? to view.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để có thêm sự trợ giúp, xin vui lòng nhập "/?" để xem.

英语

for more help, please input "/?" to view.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vui lòng nhập ký tự ổ đĩa của phân vùng động bằng tay.\n

英语

please manually specify the drive letter of dynamic volume.\n

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10110=xin vui lòng nhập chính xác mã đăng ký và thử lại.

英语

10110=please input the correct registration code and retry.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11026=không thể kết nối đến đường dẫn mạng từ xa, vui lòng kiểm tra nếu địa chỉ đích hợp lệ.

英语

11026=cannot connect to the remote network path, please check if the target address is valid.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11024=không thể kết nối đến máy tính từ xa, vui lòng kiểm tra nếu đường dẫn mạng mục tiêu hợp lệ.

英语

11024=cannot connect to the remote computer, please check if the target network path is valid.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,941,372 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認