您搜索了: vui lòng xem sự so sánh bên dưới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vui lòng xem sự so sánh bên dưới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sự so sánh

英语

comparison

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 4
质量:

越南语

xin vui lòng xem hình ảnh bên dưới để tham khảo

英语

please see the picture below for reference

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: Tranthaivien@gmail.com

越南语

vui lòng xem phần đính kèm

英语

please have a look at the attached

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem tập tin đính kèm

英语

kindly view attached file.

最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vui lòng xem bảng báo giá.

英语

please consider the price list.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

英语

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng ký vào đây và điền tên của cô bên dưới .

英语

sign here and print your name under it, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem nó! vui lòng xem nó?

英语

would you mind taking a look at it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng xem bộ ngực của bạn chọn

英语

i see you open

最后更新: 2019-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem tệp đính kèm để biết chi tiết

英语

thank you

最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và xin anh vui lòng tăng nhiệt lên bên dưới này được không ạ?

英语

and can you also please turn the heat on back here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem xét lại số lượng của đơn đặt hàng

英语

please review and confirm for me

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại trừ đối với tôi, không có sự so sánh.

英语

except for me, there's no comparison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kde đã yêu cầu mở ví «% 1 ». vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên dưới.

英语

kde wallet service

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng không có sự so sánh với "the barber ..."!

英语

but there's no comparison with "the barber..."!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vui lòng kiểm tra và tư vấn rằng chúng tôi có thể tiến hành đặt phòng như email bên dưới mà bạn đã cung cấp

英语

please check and advise that we can proceed with the booking as the email below you provided

最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng kiểm tra và thông báo rằng chúng tôi có thể tiếp tục với cuốn sách như email bên dưới mà bạn đã cung cấp.

英语

please check and advise that we can proceed with the book as below email you have provided.

最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ứng dụng «% 1 » đã yêu cầu mở ví «% 2 ». vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên dưới.

英语

kde has requested to open the wallet '%1'. please enter the password for this wallet below.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã thực hiện một số sửa đổi cụ thể. vui lòng xem tệp đính kèm và cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.

英语

and let us know what you think

最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khá nhiều mã hàng mới về gần đây bị sai rev so với hệ thống bên dưới là một vài ví dụ: eco đã phát hành rất lâu nhưng hàng mới về thực tế vẫn dán tem rev cũ. việc này tốn nhiều thời gian khi phải so sánh giữa rev thực tế và yêu cầu từ bom liệu bên qa có cập nhật những eco mới này vào trong bản vẽ khi tiến hành kiểm tra hàng

英语

there are quite a few new items that have recently been rev wrong compared to the system here are a few examples: eco has been released for a long time but new goods are in fact still stamped with the old rev. this is time-consuming when comparing the actual rev and the request from the bom will the qa party update these new ecos into the drawings when conducting the goods inspection

最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,900,532 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認