您搜索了: xác nhận vị trí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xác nhận vị trí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy xác nhận vị trí.

英语

confirm position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xác định vị trí

英语

specify location

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xác định vị trí.

英语

- copy your location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị trí

英语

position

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 9
质量:

越南语

vị trí.

英语

now, break down the elements thatmakeita castle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị ~trí

英语

l~ocation

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khóa mục tiêu, xác nhận vị trí tấn công.

英语

target locked, sequence initiated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xác định cho tôi vị trí.

英语

just get me a location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mất nhận thức vị trí topoanesthésỉe

英语

topagnosỉs

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ đã xác lập mọi vị trí.

英语

they made it through the location scout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô có biết chỗ xác nhận vị trí đỗ xe không?

英语

do you know where you get your parking validated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xác định vị trí hollywood và wolfman.

英语

get a bearing on hollywood and wolfman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thưa sếp, đã xác nhận thị thực vị trí hiện tại của ts-129.

英语

sir, i have visual confirmation of ts-129's current position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giờ ông lại muốn ned chấp nhận vị trí đó à?

英语

now you want ned to take the job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi muốn cảm ơn anh đã đảm nhận vị trí cảnh sát.

英语

i wanted to thank you for taking on being our constable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ sẽ thảo luận việc anh ấy chính thức nhận vị trí.

英语

they're gonna talk to him about the permanent job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tốt, nhưng chúng ta không thể xác nhận được vị trí của cô ấy hiện nay.

英语

right, although we can't confirm her status right now. -you think she's flipped?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gruzia biết vị trí chính xác.

英语

georgians know exact location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn ngày hôm nay, pantilimon tiếp tục đảm nhận vị trí đó.”

英语

for today, pantilimon is playing.”

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

-2 nhân chứng. người đã đến hiện trường sẽ xác nhận về vị trí của cái xác.

英语

two witnesses who arrived on the scene will testify to the location of the body.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,041,640,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認