来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơn đau tim
heart attack
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
cơn đau mac.
uh-oh. mac attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn đau bụng mật
biliary colic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
cơn đau trở lại.
the muscle atrophies, the pain returns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xóa tan mọi bóng tối trên gương mặt tôi.
all of the shadows on my face
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xóa tan muộn phiền
forget all your sorrows
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:
bị một cơn đau tim.
had a heart attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...thì cơn đau là tốt.
...then the pain can be good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải kiểm soát cơn đau.
you have to control the pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã tắt cơn đau của em
did you turn off your pain
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là vài cơn đau đầu thôi.
it's just some headaches. i don't want you to worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
his pain is past now
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
- Đừng có trốn tránh cơn đau.
- stay with the pain. don't shut this out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không biết, cơn đau ấy.
- i don't know. for the pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aldous lên cơn đau tim trên máy bay.
- aldous suffered a fatal heart attack on one of our jets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho đến khi cơn đau bay biến chưa?
- until it's gone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ cần loại bỏ những cơn đau thôi.
you just have some aches that need rubbing out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình tĩnh, đó mới là cơn đau đẻ đầu tiên.
chill out, dude. she's in the first inning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cá không? tôi không quan tâm đến cơn đau.
i don't care about the pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, anh cũng thế. anh có một cơn đau đầu.
- i'm glad you're home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: