您搜索了: xa như vậy anh chịu nổi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xa như vậy anh chịu nổi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

như vậy anh sẽ không chịu nổi

英语

no... i can't stand it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày chịu nổi không?

英语

first... you're a real tough guy, aren't you? what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-chịu nổi không chứ?

英语

can you beat it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

to như vậy ai mà chịu nổi

英语

it's too big for a lot of people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giết người như vậy, anh không áy náy sao?

英语

it doesn't bother you, killing those people?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải như vậy anh thực sự không giống vậy

英语

yeah. i wasn't as into- - i was really more into it-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao anh chịu nổi?

英语

six years before you see a dame?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không biết lực vương chịu nổi không.

英语

i wonder if ricky will make it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứng trước búa rìu dư luận như vậy, anh có sợ không?

英语

as you can see you'll be criticized and chastised mercilessly, are you afraid of anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai xuống xa như vậy?

英语

we're probably the first people they've ever seen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đã đi xa như vậy.

英语

- you've come through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

miggery luôn bị quát tháo như vậy đến nổi không nhớ là từ khi nào.

英语

miggery sow had been shoveling slop for as long as she could remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ như vậy, anh bạn thân yêu.

英语

hang on in there, my good man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thì cũng y như vậy, anh biết mà.

英语

it means the same thing, you know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao lại ra như vậy, anh bạn?

英语

- carl: how you been, man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng có ngốc như vậy, anh eisenheim.

英语

- don't be absurd, herr eisenheim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy chưa bao giờ đi xa như vậy

英语

- he's never gone this far before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bella, em nên đến jacksonville, như vậy anh sẽ không bao giờ làm hại em được.

英语

bella, you gotta go to jacksonville so i can't hurt you anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không nên tự mình đi quá xa như vậy.

英语

you shouldn't be going so far out there by yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không như vậy ,anh ta chẳng đi đâu.

英语

- it didn't before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,960,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認