您搜索了: xin lỗi có khi tôi nhắn tin hơi chậm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xin lỗi có khi tôi nhắn tin hơi chậm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi tôi đã hơi chậm trễ.

英语

no, it's no problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, tôi nhắn nhầm

英语

sorry, i texted wrong

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn

英语

do you mind if i text you

最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây, xin lỗihơi chậm.

英语

aaron: hey. sorry about the tran.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi có việc bận lát nhắn tin sao nha

英语

sorry, i'm busy

最后更新: 2018-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi. tôi nhắn nhầm người

英语

sorry, i messed up

最后更新: 2019-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, có người gọi tôi.

英语

sorry, someone is calling me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

英语

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khi tôi hiểu.

英语

perhaps i would

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất xin lỗi nếu tôi nhắn tin bây giờ làm phiền bạn

英语

i'm so sorry if texting now is bother u

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi có lẽ vì tôi không đủ tốt

英语

maybe because i'm not good enough

最后更新: 2022-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay có khi tôi có?

英语

or do i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, có thể cho tôi biết khi nào thì...

英语

excuse me. is there any news about when our car might be fixed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khi tôi ăn không hết

英语

hello assalam walekum sahi nesmith kaisi ho tum

最后更新: 2022-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có khi tôi thích cổ.

英语

- maybe i like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi có đau không?

英语

i'm sorry. did that hurt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tôi nhắn tin này cho ted

英语

you want me to text that to ted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khi tôi lại là khách hàng.

英语

maybe i'm looking to buy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, có người đang đến.

英语

- i'm sorry. someone's coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, có lẽ tôi không đủ tốt để giữ họ ở lại

英语

maybe because i'm not good enough

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,768,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認