您搜索了: xin lỗi vì luôn tranh cãi với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xin lỗi vì luôn tranh cãi với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi vì ta luôn cáu gắt với cậu.

英语

i'm sorry i'm always snapping at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ luôn tranh cãi nhau.

英语

they fought all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tranh cãi với tôi sao?

英语

you argue with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi vì trả lời bạn trễ

英语

sorry for not answering you now

最后更新: 2022-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã giận bạn.

英语

i'm sorry to get angry with you.

最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi. tôi không có ý tranh cãi.

英语

i'm sorry. i don't mean to argue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng

英语

sorry to disappoint you about me

最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.

英语

i apologize for scaring you.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chỉ luôn tranh cãi với anh và nhảy cùng anh thôi

英语

that's all you ever wanna do, is argue with me and dance with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì bây giờ mới trả lời bạn

英语

sorry for just replying to you now

最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

英语

i'm sorry to bother you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã khiến bạn lo lắng

英语

sorry for making you worry

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không muốn tranh cãi với mẹ nữa.

英语

i don't want to get in an argument.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thật lòng xin lỗi vì những tổn thương đã gây ra với bạn

英语

sorry for hurting you

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã để bạn phải đợi/chờ lâu.

英语

sorry to have kept you waiting.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không .... không thèm tranh cãi với ...

英语

- ... i don't wanna argue it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chị xin lỗi vì đã không bàn bạc với em.

英语

- i'm sorry i didn't discuss it with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jim, tôi không đến đây để tranh cãi với anh.

英语

jim, i'm not here to argue with you, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn tranh cãi với anh chuyện này, paul

英语

- i'm not gonna do this with you now, paul. - chrissakes, jim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta là ai mà tranh cãi với một anh hùng chớ?

英语

- who are we to argue with a hero?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,816,117 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認