来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em yêu anh nhiều hơn.
i love you more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu anh nhiều
much love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-yêu anh nhiều .
- love you so much. - cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu bố nhiều hơn.
love you more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu anh nhiều nhiều
when i call u just pick the call
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
anh yêu em nhiều hơn.
i love you more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh càng yêu em nhiều hơn.
i love you so very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và cũng khiến em thêm yêu anh nhiều hơn.
and it makes me feel very loving towards you also.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh yêu, có nhiều hơn mà.
- honey, there's more than that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu mẹ tôi nhiều hơn tôi.
you love my mother more than me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu tôi nhiều hơn phải ko?
you love me more, don't you ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi ngày tôi càng yêu bạn nhiều hơn
every day i love you a little more
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu em nhiều.
i love you so much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn anh thì nhiều màu sắc đáng yêu hơn
you were such a lovely normal colour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể yêu cầu anh ít hơn nhiều.
i might ask you a lot less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nhiều hơn anh.
no more than you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều hơn anh tưởng.
- more than you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ không bao giờ được yêu nhiều hơn ngay bây giờ.
you'll never be more loved than you are right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em, hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
for you see, each day i love you more, today more than yesterday and less than tomorrow.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
và mỗi lần cổ nhìn anh, và mỗi lần cổ mỉm cười, và đừng quên là em yêu anh nhiều hơn.
and every time she looks at you, and every time she smiles, don't forget i love you more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: