您搜索了: chúng (越南语 - 荷兰语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Dutch

信息

Vietnamese

chúng

Dutch

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

荷兰语

信息

越南语

văn hóa đại chúng

荷兰语

gebruik

最后更新: 2010-08-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng giấu bọt đi khi chúng nổ

荷兰语

zeepbellen niet verbergen wanneer ze klappen

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ảnh chứa lớp ẩn, chúng sẽ bị mất.

荷兰语

de afbeelding bevat verborgen lagen die verloren zullen gaan.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyển đổi các khối cho chúng trùng nhau

荷兰语

blokken in elkaar laten passen

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhảy vào đối thủ của bạn và làm chúng phát nổ

荷兰语

spring op tegenstanders om ze te laten exploderen

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tránh các rô bốt và làm cho chúng đâm sầm vào nhau

荷兰语

ontwijk de robots en laat ze op elkaar botsen

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình đầu cuối ảo mở rộng của chúng ta (rxvt) name

荷兰语

our extended virtual terminalname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyển đổi dữ liệu gps và trao đổi chúng với thiết bị gps

荷兰语

converteer en wissel gps-gegevens uit met een gps-toestel

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn

荷兰语

grijp de edelstenen en werp ze terug voordat ze u verpletteren

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đợi đến khi chúng ta được nói hiển thị cửa sổ trước khi thi hành lệnh

荷兰语

wacht op de opdracht om het venster te tonen voordat het commando wordt uitgevoerd.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không đưa dấu vết mới vào báo cáo, nhưng in chúng ra stdout.

荷兰语

nieuwe traces naar stdout schrijven in plaats van ze te plaatsen in het rapport.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chia màn hình thành một lưới, rồi đào xới chúng. viết bởi dan bornstein.

荷兰语

verdeelt het scherm in een raster en plukt er vervolgens aan. in 2002 geschreven door dan bornstein.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này. nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng.

荷兰语

u hebt meerdere tabbladen geopend in dit venster. door het laden van een weergaveprofiel worden deze gesloten.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng hơn.

荷兰语

hier staan de bestanden die u recentelijk hebt geopend. vanuit dit paneel kunt u ze snel opnieuw openen.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đã bật dùng phím dính. từ bây giờ, phím điều khiển sẽ được chốt giữ sau khi bạn nhấn chúng.

荷兰语

plakkende toetsen is geactiveerd. vanaf nu blijven de modificatietoetsen actief nadat u ze hebt ingedrukt.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiển thị ngăn xếp dấu vết dò lại được và yêu cầu xác nhận trước khi gửi chúng tới cơ sở dữ liệu lỗi.

荷兰语

gehertraceerde stacktraces tonen en om bevestiging vragen alvorens te verzenden naar de crash-database.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

danh sách các nhà cung cấp tìm kiếm, từ nóng của chúng và có liệt kê chúng trong thực đơn hay không.

荷兰语

lijst met zoekmachines, hun geassocieerde sleutelwoorden en of ze in menu's zullen worden getoond.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất hiện. theo mặc định tùy chọn này được dùng.

荷兰语

zet deze optie aan om de vensters op de volgorde van het bureaublad waarop ze verschijnen te ordenen. standaard staat deze optie aan.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạmcó thể dán chúng qua câu lệnh dán trong konqueror và các ứng dụng kde khác.

荷兰语

knip de momenteel geselecteerde tekst of items en plaats deze op het systeemklembord. hiermee maakt u het beschikbaar voor het commando plakken in konqueror en andere kde-toepassingen.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút bỏ để bỏ các thay đổi.

荷兰语

u hebt wijzigingen aangebracht in de configuratie, maar deze nog niet opgeslagen. klik op 'toepassen' om de wijzigingen op te slaan, of op 'annuleren' om de wijzigingen te verwerpen.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,800,216,167 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認