您搜索了: những (越南语 - 葡萄牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Portuguese

信息

Vietnamese

những

Portuguese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

những ngọn đồi

葡萄牙语

colinas

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

những ngôi nhà to

葡萄牙语

grandes casas

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cứu những con bò!

葡萄牙语

salve as vacas!

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ những cookie này

葡萄牙语

só estes 'cookies'

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chạy những ứng dụng dos cũ

葡萄牙语

execute aplicações de dos antigas

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn những bổ sung cần nạp:

葡萄牙语

escolha os 'plugins' a carregar:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kết những bức ảnh lại với nhau

葡萄牙语

una fotografias numa só

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ những siêu dữ liệu giống hệt

葡萄牙语

apenas os idênticos

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ hiển thị những cửa & sổ thu nhỏ

葡萄牙语

mostrar apenas as janelas minimizadas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giải câu đố bằng cách ghép những khối số

葡萄牙语

complete o puzzle fazendo coincidir as peças numeradas

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà phát triển (những cái lặt vặt)

葡萄牙语

desenvolvimento (coisas diversas)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất

葡萄牙语

reverter as acções de edição mais recentes

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem.

葡萄牙语

define a cor para sombrear os documentos vistos.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình những lựa chọn mặc định của hệ thống

葡萄牙语

configure as predefinições alternativas do sistema

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

những tập ảnh này sẽ bị chuyển vào sọt rác.

葡萄牙语

estes itens serão movidos para o caixote do lixo.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& xóa những siêu thông tin không dùng sau:

葡萄牙语

apagar meta- informação não utilizada após:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đen trên trắng Đây là những gì bạn thường thấy.

葡萄牙语

preto sobre branco isto é o que o utilizador normalmente vê.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi báo cáo vấn đề tới những người phát triển?

葡萄牙语

enviar o relatório do problema aos programadores?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh.

葡萄牙语

um dos requisitos do objecto de comando não está cumprido.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tải những đoạn phim và bức ảnh lên thư viện (gallery)

葡萄牙语

carregar imagens e vídeos para a galeria

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,983,951 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認