您搜索了: rất vui khi được làm việc với bạn (越南语 - 葡萄牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Portuguese

信息

Vietnamese

rất vui khi được làm việc với bạn

Portuguese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

dịch khi bạn

葡萄牙语

traduza à medida que escreve

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi rất vui.

葡萄牙语

estou muito feliz agora.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

chia sẻ nhạc với bạn thân

葡萄牙语

partilhe a sua música com os seu amigos

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

giới thiệu với bạn

葡萄牙语

conte aos seus amigos

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 2
质量:

越南语

chụp ảnh với webcam của bạn

葡萄牙语

tire fotografias com a sua webcam

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

cuồng nhiệt với bàn phím của bạn

葡萄牙语

com este programa vais ser o maior roqueiro de teclado

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

klipper tự động chạy khi bạn đăng nhập?

葡萄牙语

dever- se- á o klipper iniciar automaticamente quando o utilizador se liga?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không có bảng làm việc có thể lưu.

葡萄牙语

o utilizador não tem nenhuma página que possa ser gravada.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi vui nhộn giựa trên việc đám xuống mặt trăng

葡萄牙语

divertido jogo baseado no clássico moon lander (alunador)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn là rất nhiều niềm vui, tôi rất hài lòng gutu

葡萄牙语

voces sao muito divertidos, eu sou o gutu muito prazer

最后更新: 2014-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lấy lòng rất yêu thương đối với họ vì cớ công việc họ làm. hãy ở cho hòa thuận với nhau.

葡萄牙语

e que os tenhais em grande estima e amor, por causa da sua obras. tende paz entre vós.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bật tùy chọn này thì trình kppp được đóng khi bạn ngắt kết nối.

葡萄牙语

se esta opção estiver ligada, o kppp será encerrado quando o utilizador fechar a ligação

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc tạo một nơi trưng bày ảnh chỉ hoạt động được với thư mục cục bộ.

葡萄牙语

a criação de galerias de imagens só funciona em pastas locais.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất tiếc, bạn không đọc được gì trừ các trang web bằng bổ sung này.

葡萄牙语

não pode ler nada a não ser páginas web com este 'plugin', infelizmente.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng bạn đến với kdename

葡萄牙语

bem- vindo ao kdename

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chọn những mật mã bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức ssl. giao thức thực sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối.

葡萄牙语

seleccione os mecanismos de cifra que deseja activar ao usar o protocolo ssl. o protocolo actualmente usado será negociado com o servidor na altura da ligação.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng nhìn biết sự cay đắng của lòng; một người ngoại không chia vui với nó được.

葡萄牙语

o coração conhece a sua própria amargura; e o estranho não participa da sua alegria.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.

葡萄牙语

o utilizador deve agora fornecer uma senha para o pedido do certificado. escolha por favor uma senha extremamente segura, dado que esta será usada para cifrar a sua chave privada.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiến trình không phải của bạn. vui lòng chạy chương trình với tài khoản của chủ tiến trình hoặc với tài khoản quản trị root

葡萄牙语

o processo especificado não lhe pertence. por favor execute este programa como dono do processo ou como "root".

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở kate

葡萄牙语

assinale isto se quiser restaurar todas as janelas cada vez que abrir o kate

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,950,322 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認