尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dịch khi bạn gõ
traduza à medida que escreve
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi rất vui.
estou muito feliz agora.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
chia sẻ nhạc với bạn thân
partilhe a sua música com os seu amigos
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
giới thiệu với bạn bè
conte aos seus amigos
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 2
质量:
chụp ảnh với webcam của bạn
tire fotografias com a sua webcam
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
cuồng nhiệt với bàn phím của bạn
com este programa vais ser o maior roqueiro de teclado
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
klipper tự động chạy khi bạn đăng nhập?
dever- se- á o klipper iniciar automaticamente quando o utilizador se liga?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bạn không có bảng làm việc có thể lưu.
o utilizador não tem nenhuma página que possa ser gravada.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
trò chơi vui nhộn giựa trên việc đám xuống mặt trăng
divertido jogo baseado no clássico moon lander (alunador)
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
các bạn là rất nhiều niềm vui, tôi rất hài lòng gutu
voces sao muito divertidos, eu sou o gutu muito prazer
最后更新: 2014-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy lấy lòng rất yêu thương đối với họ vì cớ công việc họ làm. hãy ở cho hòa thuận với nhau.
e que os tenhais em grande estima e amor, por causa da sua obras. tende paz entre vós.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bật tùy chọn này thì trình kppp được đóng khi bạn ngắt kết nối.
se esta opção estiver ligada, o kppp será encerrado quando o utilizador fechar a ligação
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
việc tạo một nơi trưng bày ảnh chỉ hoạt động được với thư mục cục bộ.
a criação de galerias de imagens só funciona em pastas locais.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tiếc, bạn không đọc được gì trừ các trang web bằng bổ sung này.
não pode ler nada a não ser páginas web com este 'plugin', infelizmente.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn đến với kdename
bem- vindo ao kdename
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chọn những mật mã bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức ssl. giao thức thực sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối.
seleccione os mecanismos de cifra que deseja activar ao usar o protocolo ssl. o protocolo actualmente usado será negociado com o servidor na altura da ligação.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng nhìn biết sự cay đắng của lòng; một người ngoại không chia vui với nó được.
o coração conhece a sua própria amargura; e o estranho não participa da sua alegria.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.
o utilizador deve agora fornecer uma senha para o pedido do certificado. escolha por favor uma senha extremamente segura, dado que esta será usada para cifrar a sua chave privada.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến trình không phải của bạn. vui lòng chạy chương trình với tài khoản của chủ tiến trình hoặc với tài khoản quản trị root
o processo especificado não lhe pertence. por favor execute este programa como dono do processo ou como "root".
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở kate
assinale isto se quiser restaurar todas as janelas cada vez que abrir o kate
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: