来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thái niên
نيان التايلاندية
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
phong niên
ريح نيان
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện vạn niên
مقاطعة وانيان
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.
فلما رأوه احضروا ثلاثين من الاصحاب فكانوا معه.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,
لانك كتبت عليّ أمورا مرّة وورثتني اثام صباي
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bèn thấy trong bọn kẻ ngu dốt, giữa vòng người thiếu niên, có một gã trai trẻ không trí hiểu,
فرايت بين الجهال لاحظت بين البنين غلاما عديم الفهم
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ấy là bịnh phung thâm niên trong da của thân người, thầy tế lễ sẽ định người là ô uế, không nên giam họ, vì đã bị ô uế rồi.
فهو برص مزمن في جلد جسده فيحكم الكاهن بنجاسته. لا يحجزه لانه نجس.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
các ngươi hãy bắt hoặc trong bầy chiên, hoặc trong bầy dê, chiên con đực hay là dê con đực, tuổi giáp niên, chẳng tì vít chi,
تكون لكم شاة صحيحة ذكرا ابن سنة. تأخذونه من الخرفان او من المواعز.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vì dầu chúng nó được nuôi con cái, ta cũng cất lấy đi, đến nỗi không một người nam nào còn lại. thật, khi ta lìa bỏ chúng nó, thì kinh niên thay cho chúng nó!
وان ربّوا اولادهم اثكلهم اياهم حتى لا يكون انسان. ويل لهم ايضا متى انصرفت عنهم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: