来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không biết
مجهول
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.
كي اظهره كما يجب ان اتكلم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.
هوذا قد علمت افكاركم والنيات التي بها تظلمونني.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
song tôi mong anh em nhận biết rằng chúng tôi chẳng đáng bị bỏ.
لكنني ارجو انكم ستعرفون اننا نحن لسنا مرفوضين.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã dò xét tôi, và biết tôi.
لامام المغنين. لداود. مزمور. يا رب قد اختبرتني وعرفتني.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa xét nét nẻo đàng và sự nằm ngủ tôi, quen biết các đường lối tôi.
مسلكي ومربضي ذريت وكل طرقي عرفت.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.
طريق الكذب ابعد عني وبشريعتك ارحمني.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.
اخاف من كل اوجاعي عالما انك لا تبرئني.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hỡi anh em được Ðức chúa trời yêu dấu, chúng tôi biết anh em là kẻ được lựa chọn.
عالمين ايها الاخوة المحبوبون من الله اختياركم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì tôi biết rằng chúa sẽ dẫn tôi đến chốn sự chết, là nơi hò hẹn của các người sống.
لاني اعلم انك الى الموت تعيدني والى بيت ميعاد كل حيّ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?
ألم أخبرك أنّه ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج؟
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
dầu vậy, chúa giấu các điều nầy nơi lòng chúa; tôi biết điều ấy ở trong tư tưởng của ngài.
لكنك كتمت هذه في قلبك. علمت ان هذا عندك.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.
استقامة قلبي كلامي ومعرفة شفتيّ هما تنطقان بها خالصة.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.
صلّوا لاجلنا. لاننا نثق ان لنا ضمير صالح راغبين ان نتصرف حسنا في كل شيء.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hiện bây giờ, tôi biết rằng giữa anh em mà tôi đã ghé qua giảng về nước Ðức chúa trời, thì chẳng có một ai sẽ thấy mặt tôi nữa.
والآن ها انا اعلم انكم لا ترون وجهي ايضا انتم جميعا الذين مررت بينكم كارزا بملكوت الله.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy dạy cho chúng tôi biết điều chúng tôi phải thưa cùng ngài; vì tại sự dốt nát, chúng tôi chẳng biết bày lời gì với ngài.
علّمنا ما نقول له اننا لا نحسن الكلام بسبب الظلمة.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
trong sự tin chắc đó, tôi biết rằng tôi sẽ cứ còn lại và ở với hết thảy anh em, để giúp đức tin anh em được tấn tới và vui vẻ;
فاذ انا واثق بهذا اعلم اني امكث وابقى مع جميعكم لاجل تقدمكم وفرحكم في الايمان
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mà nói rằng: nàng là con ai? xin nói cho tôi biết. trong nhà cha nàng có chỗ nào cho tôi ở nghỉ ban đêm chăng?
وقال بنت من انت. اخبريني. هل في بيت ابيك مكان لنا لنبيت.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dầu no hay đói, dầu dư hay thiếu cũng được.
اعرف ان اتضع واعرف ايضا ان استفضل. في كل شيء وفي جميع الاشياء قد تدربت ان اشبع وان اجوع وان استفضل وان انقص.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết cuối cùng tôi, và số các ngày tôi là thể nào; xin cho tôi biết mình mỏng mảnh là bao.
عرفني يا رب نهايتي ومقدار ايامي كم هي فاعلم كيف انا زائل.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: