您搜索了: mắt (越南语 - 韩语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

mắt

韩语

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mắt bão

韩语

태풍의 눈

最后更新: 2015-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt xname

韩语

x eyesname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt điện tửgenericname

韩语

electric eyesgenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,

韩语

내 눈 이 주 의 구 원 을 보 았 사 오

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

韩语

처 녀 내 백 성 의 파 멸 을 인 하 여 내 눈 에 눈 물 이 시 내 처 럼 흐 르 도

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân sao lòng ông bức tức, và mắt ông ngó chớp lách?

韩语

어 찌 하 여 네 가 마 음 에 끌 리 며 네 눈 을 번 쩍

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngủ một chút, chợp mắt một chút, khoanh tay ngủ một chút,

韩语

네 가 좀 더 자 자, 좀 더 졸 자, 손 을 모 으 고 좀 더 눕 자 하 니 네 빈 궁 이 강 도 같 이 오

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi thì ngươi khá đập cái bình trước mắt các ngươi đi với mình,

韩语

너 는 함 께 가 는 자 의 목 전 에 서 그 오 지 병 을 깨 뜨 리

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

韩语

이 것 이 우 리 구 주 하 나 님 앞 에 선 하 고 받 을 실 만 한 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, ta ngước mắt lên, ta nhìn xem, nầy, có bốn cái sừng.

韩语

내 가 눈 을 들 어 본 즉 네 뿔 이 보 이 기

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cầu chúa bảo hộ tôi như con ngươi của mắt; hãy ấp tôi dưới bóng cánh của chúa.

韩语

나 를 눈 동 자 같 이 지 키 시 고 주 의 날 개 그 늘 아 래 감 추

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

韩语

듣 는 귀 와 보 는 눈 은 다 여 호 와 의 지 으 신 것 이 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt tôi hao mòn vì mong ước lời chúa; tôi nói: bao giờ chúa sẽ an ủi tôi?

韩语

내 가 거 짓 을 미 워 하 며 싫 어 하 고 주 의 법 을 사 랑 하 나 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ lại hỏi rằng: người đã làm điều gì cho ngươi? mở mắt ngươi thế nào?

韩语

저 희 가 가 로 되 ` 그 사 람 이 네 게 무 엇 을 하 였 느 냐 ? 어 떻 게 네 눈 을 뜨 게 하 였 느 냐 ?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðấng gìn giữ y-sơ-ra-ên không hề nhắp mắt, cũng không buồn ngủ.

韩语

이 스 라 엘 을 지 키 시 는 자 는 졸 지 도 아 니 하 고 주 무 시 지 도 아 니 하 시 리 로

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt ngươi chớ thương xót: mạng đền mạng, mắt đền mắt, răng đền răng, tay đền tay, chân đền chân.

韩语

네 눈 이 긍 휼 히 보 지 말 라 생 명 은 생 명 으 로, 눈 은 눈 으 로, 이 는 이 로, 손 은 손 으 로, 발 은 발 로 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Áp-sa-lôm ở tại giê-ru-sa-lem trọn hai năm, không ra mắt vua.

韩语

압 살 롬 이 이 태 동 안 을 예 루 살 렘 에 있 으 되 왕 의 얼 굴 을 보 지 못 하 였 으 므

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,087,146 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認