您搜索了: ruộng (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

ruộng

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

ruộng lúa

韩语

最后更新: 2014-10-02
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,

韩语

비 를 땅 에 내 리 시 고 물 을 밭 에 보 내 시

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ gieo ruộng và trồng nho, ruộng và nho sanh bông trái.

韩语

밭 에 파 종 하 며 포 도 원 을 재 배 하 여 소 산 을 취 케 하 시

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một đám ruộng, bán đi, đem tiền đặt nơi chơn các sứ đồ.

韩语

그 가 밭 이 있 으 매 팔 아 값 을 가 지 고 사 도 들 의 발 앞 에 두 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

song một vua hay cày cấy ruộng, ấy vẫn ích lợi cho xứ mọi bề.

韩语

땅 의 이 익 은 뭇 사 람 을 위 하 여 있 나 니 왕 도 밭 의 소 산 을 받 느 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."

韩语

그 러 므 로 오 늘 날 까 지 그 밭 을 피 밭 이 라 일 컫 느 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chớ dời đi mộc giới cũ, Ðừng vào trong đồng ruộng của kẻ mồ côi;

韩语

옛 지 계 석 을 옮 기 지 말 며 외 로 운 자 식 의 밭 을 침 범 하 지 말 찌 어

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

韩语

그 밭 은 희 년 에 판 사 람 곧 그 기 업 의 본 주 에 게 로 돌 아 갈 지 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ết-ri, con trai kê-lúp, cai các kẻ lo làm ruộng cày đất;

韩语

글 룹 의 아 들 에 스 리 는 밭 가 는 농 부 를 거 느 렸

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi họ bàn với nhau dùng bạc đó mua ruộng của kẻ làm đồ gốm để chôn những khách lạ.

韩语

의 논 한 후 이 것 으 로 토 기 장 이 의 밭 을 사 서 나 그 네 의 묘 지 를 삼 았 으

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

韩语

거 처 할 집 도 짓 지 아 니 하 며 포 도 원 이 나 밭 이 나 종 자 도 두 지 아 니 하

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,

韩语

또 비 유 로 저 희 에 게 일 러 가 라 사 대 한 부 자 가 그 밭 에 소 출 이 풍 성 하

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mỗi năm ngươi chớ quên đóng thuế một phần mười về huê lợi của giống mình gieo, mà đồng ruộng mình sanh sản.

韩语

너 는 마 땅 히 매 년 에 토 지 소 산 의 십 일 조 를 드 릴 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cát nóng sẽ biến ra hồ, ruộng khô sẽ biến thành suối nước. hang chó đồng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.

韩语

뜨 거 운 사 막 이 변 하 여 못 이 될 것 이 며 메 마 른 땅 이 변 하 여 원 천 이 될 것 이 며 시 랑 의 눕 던 곳 에 풀 과 갈 대 와 부 들 이 날 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn ví ngươi không chuộc lại, và người ta bán ruộng cho người khác, thì không được chuộc lại nữa.

韩语

그 가 그 밭 을 무 르 지 아 니 하 려 거 나 타 인 에 게 팔 았 으 면 다 시 는 무 르 지 못 하

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

韩语

사 람 에 게 샀 고 자 기 기 업 이 아 닌 밭 을 여 호 와 께 구 별 하 여 드 렸 으

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc ấy, sẽ có hai người nam ở trong một đồng ruộng, một người được đem đi, còn một người bị để lại;

韩语

그 때 에 두 사 람 이 밭 에 있 으 매 하 나 는 데 려 감 을 당 하 고 하 나 는 버 려 둠 을 당 할 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng nó sẽ nói rằng: ta không phải là tiên tri, bèn là kẻ cày ruộng; vì ta đã làm tôi mọi từ thuở nhỏ.

韩语

말 하 기 를 나 는 선 지 자 가 아 니 요 나 는 농 부 라 내 가 어 려 서 부 터 사 람 의 종 이 되 었 노 라 할 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khốn thay cho những kẻ thêm nhà vào nhà, thêm ruộng vào ruộng, cho đến chừng nào chẳng còn chỗ hở nữa, và các ngươi ở một mình giữa xứ!

韩语

가 옥 에 가 옥 을 연 하 며 전 토 에 전 토 를 더 하 여 빈 틈 이 없 도 록 하 고 이 땅 가 운 데 서 홀 로 거 하 려 하 는 그 들 은 화 있 을 진

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ bỏ ngươi lại trên đất, và quăng ngươi trên mặt đồng ruộng. ta sẽ khiến mọi loài chim trời đậu trên ngươi, và các loài thú khắp đất ăn ngươi mà no.

韩语

내 가 너 를 뭍 에 버 리 며 들 에 던 져 공 중 의 새 들 로 네 위 에 앉 게 할 것 임 이 며 온 땅 의 짐 승 으 로 너 를 먹 어 배 부 르 게 하 리 로

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,583,621 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認