来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
قاعة الرب
lầu thí ngài
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
وكلم الرب موسى قائلا
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 28
质量:
参考:
فكلم الرب موسى قائلا.
Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
اتضعوا قدام الرب فيرفعكم
hãy hạ mình xuống trước mặt chúa, thì ngài sẽ nhắc anh em lên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
فصار كلام الرب اليّ قائلا.
Ðoạn, lời của Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
الرب رجل الحرب. الرب اسمه.
Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
فقال الرب هل اغتظت بالصواب
Ðức giê-hô-va trả lời cùng người rằng: ngươi giận có nên không?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
فاراني الرب اربعة صنّاع.
Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem bốn người thợ rèn;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
صوت الرب بالقوة. صوت الرب بالجلال.
tiếng Ðức giê-hô-va rất mạnh; tiếng Ðức giê-hô-va có sự oai nghiêm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
اخطبك لنفسي بالامانة فتعرفين الرب.
phải, ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự thành tín, và ngươi sẽ biết Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
يا ارض يا ارض يا ارض اسمعي كلمة الرب.
hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
رب التنين
chư hdrông
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考: