来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jangan menyibuk.
- bỏ đôi tay nhớp nháp của cháu ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bukannya nak menyibuk.
thầy không định xen ngang.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jadi, saya akan menyibuk.
sara là tất cả những gì tôi giữ chặt trong cuộc sống này, tức là tất cả mọi việc đều là việc của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku bukan nak menyibuk.
xin lỗi, xin lỗi, tôi ghét phải xen ngang..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ada seorang peguam sedang menyibuk.
có một luật sư định phá đám.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jangan menyibuk. sara penting bagi saya.
Đó không phải việc của cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maaf kerana menyibuk, apa patut aku buat dengan piring aku?
xin lỗi đã xen ngang, nhưng tôi nên làm gì với đĩa thức ăn của mình?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atau memang itulah masalahnya. hei, boleh kamu berdua jangan menyibuk?
vâng, nhưng có lẽ nó có đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: