来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bos penyelamat.
- ra thuyền cứu sinh, đi nào
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cari penyelamat lain.
tìm cứu tinh khác đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak penyelamat, evan.
anh đúng là vị cứu tinh, evan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
penggunaan bot penyelamat.
các thuyền cứu sinh đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau nak jadi penyelamat?
- anh muốn thành đấng cứu thế hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ia, memang penyelamat.
nó thực sự là cái máy cứu mạng đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hidupkan penyelamat skrin
bật trình bảo vệ màn hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hidupkan penyelamat skrin.
hiệu lực trình bảo vệ màn hình.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
jangan keluar pod penyelamat...
không ra khỏi tàu thoát hiểm ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jadi penyelamat, seperti biasa.
ngăn một thảm họa mà cứ như thường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau benar-benar penyelamat.
anh là cứu tinh của đời em
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hanya mulakan penyelamat skrin
chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
alat ini memang penyelamat nyawa.
mấy thứ này thiệt có ích.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bot penyelamat alabama, ini perunding.
thuyền cứu sinh alabama, đây là người đàm phán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pod penyelamat china adalah shenzhou.
tàu cứu hộ trung quốc là một chiếc thần châu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oss, pertahankan kamera ke bot penyelamat.
chuyên viên, giữ camera quan sát thuyền cứu sinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hanya gunakan penyelamat skrin kosong
chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kami dapat kesan signal pod penyelamat.
chúng tôi đã xác định được vị trí tàu thoát hiểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kami satu pasukan penyelamat, bukan pembunuh.
chúng ta là đội giải cứu, không phải sát thủ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
benih itu akan menjadi penyelamat syarikat kita.
hạt giống là sự cứu rỗi của công ty chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: