您搜索了: tangan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

tangan?

越南语

Đưa tay đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-tangan!

越南语

bàn tay!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tangan kiri

越南语

tay & trái

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

jam tangan.

越南语

Đồng hồ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

马来语

ayah, tangan.

越南语

bố ơi, tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- guna tangan.

越南语

dùng cả tay nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tangan awak?

越南语

- tay của cậu sao rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bebas tangan

越南语

bằng tay

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

angkat tangan.

越南语

- giơ tay lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 7
质量:

马来语

angkat tangan!

越南语

-giơ tay lên nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tangan kosong.

越南语

- roadblock: miễn phí này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- angkat tangan!

越南语

- giơ tay lên trời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-tangan-tangankan.

越南语

- Đòn đau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

fbi angkat tangan

越南语

fbi! quỳ xuống!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

angkat tangan anda.

越南语

xin hãy giơ tay lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berikan tangan kau!

越南语

Đây! nắm lấy tay tôi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- angkat tangan kamu.

越南语

- giơ tay lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

马来语

aktifkan kawalan tangan.

越南语

khởi động điều khiển bằng tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

cepat, angkat tangan.

越南语

nào, giơ tay lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tangan! - jangan, jangan.

越南语

Đừng, đừng làm thế!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,080,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認