Results for الظالعة translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الظالعة

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

في ذلك اليوم يقول الرب اجمع الظالعة واضم المطرودة والتي اضررت بها

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: trong ngày đó, ta sẽ nhóm kẻ què lại, và thâu kẻ đã bị đuổi, kẻ mà ta đã làm cho buồn rầu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

واجعل الظالعة بقيّة والمقصاة امة قوية ويملك الرب عليهم في جبل صهيون من الآن الى الابد.

Vietnamese

rồi ta sẽ đặt kẻ què làm dân sót, và kẻ bị bỏ làm nước mạnh: Ðức giê-hô-va sẽ trị vì trên chúng nó trong núi si-ôn, từ bây giờ đến đời đời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

هانذا في ذلك اليوم اعامل كل مذلّليك واخلص الظالعة واجمع المنفية واجعلهم تسبيحة واسما في كل ارض خزيهم

Vietnamese

nầy, trong lúc đó, ta sẽ diệt mọi kẻ làm cho ngươi buồn rầu; ta sẽ cứu kẻ què, thâu kẻ đã bị đuổi, làm cho chúng nó được khen ngợi và nổi danh tiếng, tức là những kẻ đã bị sỉ nhục trong cả đất.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,749,936,902 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK