Results for tvrdovrati translation from Serbian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

tvrdovrati

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

zato obrežite srce svoje, i nemojte više biti tvrdovrati.

Vietnamese

vậy, hãy trừ sự ô uế của lòng mình đi, chớ cứng cổ nữa;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali ne poslušaše me, niti uha svog prignuše, nego behu tvrdovrati i èiniše gore nego oci njihovi.

Vietnamese

nhưng chúng nó chẳng nghe ta, chẳng hề để tai vào, song lại cứng cổ, ăn ở càng xấu hơn tổ phụ mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali ne poslušaše; nego behu tvrdovrati kao i oci njihovi, koji ne verovaše gospodu bogu svom.

Vietnamese

nhưng chúng không muốn nghe, cứng cổ mình, y như các tổ phụ của chúng không có lòng tin giê-hô-va Ðức chúa trời của họ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

tvrdovrati i neobrezanih srca i ušiju! vi se jednako protivite duhu svetome; kako vaši oci tako i vi.

Vietnamese

hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ne budite dakle tvrdovrati kao oci vaši, dajte ruku gospodu i hodite u svetinju njegovu koju je osvetio navek, i služite gospodu bogu svom, pa æe se odvratiti od vas žestina gneva njegovog.

Vietnamese

bây giờ, chớ cứng cổ như tổ phụ các ngươi hãy giơ tay mình ra cho Ðức giê-hô-va, vào trong nơi thánh mà ngài đã biệt riêng ra thánh đời đời, và hầu việc giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, để cơn giận phừng của ngài xây khỏi các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali tvrdovrati jevreji zavidjahu, i uzevši neke zle ljude od prostog naroda, i sabravši èetu, uzbuniše po gradu, i napadoše na kuæu jasonovu, i tražahu da ih izvedu pred narod.

Vietnamese

nhưng người giu-đa đầy lòng ghen ghét, rủ mấy đứa hoang đàng nơi đường phố, xui giục đoàn dân gây loạn trong thành. chúng nó xông vào nhà của gia-sôn, tìm bắt phao-lô và si-la đặng điệu đến cho dân chúng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,285,721 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK