プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zato obreite srce svoje, i nemojte vie biti tvrdovrati.
vậy, hãy trừ sự ô uế của lòng mình đi, chớ cứng cổ nữa;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ali ne posluae me, niti uha svog prignue, nego behu tvrdovrati i èinie gore nego oci njihovi.
nhưng chúng nó chẳng nghe ta, chẳng hề để tai vào, song lại cứng cổ, ăn ở càng xấu hơn tổ phụ mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ali ne posluae; nego behu tvrdovrati kao i oci njihovi, koji ne verovae gospodu bogu svom.
nhưng chúng không muốn nghe, cứng cổ mình, y như các tổ phụ của chúng không có lòng tin giê-hô-va Ðức chúa trời của họ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tvrdovrati i neobrezanih srca i uiju! vi se jednako protivite duhu svetome; kako vai oci tako i vi.
hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ne budite dakle tvrdovrati kao oci vai, dajte ruku gospodu i hodite u svetinju njegovu koju je osvetio navek, i sluite gospodu bogu svom, pa æe se odvratiti od vas estina gneva njegovog.
bây giờ, chớ cứng cổ như tổ phụ các ngươi hãy giơ tay mình ra cho Ðức giê-hô-va, vào trong nơi thánh mà ngài đã biệt riêng ra thánh đời đời, và hầu việc giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, để cơn giận phừng của ngài xây khỏi các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ali tvrdovrati jevreji zavidjahu, i uzevi neke zle ljude od prostog naroda, i sabravi èetu, uzbunie po gradu, i napadoe na kuæu jasonovu, i traahu da ih izvedu pred narod.
nhưng người giu-đa đầy lòng ghen ghét, rủ mấy đứa hoang đàng nơi đường phố, xui giục đoàn dân gây loạn trong thành. chúng nó xông vào nhà của gia-sôn, tìm bắt phao-lô và si-la đặng điệu đến cho dân chúng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: