Results for tụng niệm translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tụng niệm

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

niệm

Chinese (Simplified)

正念

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kỉ niệm

Chinese (Simplified)

纪念日

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chánh niệm

Chinese (Simplified)

Last Update: 2014-02-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quan niệm về vàng

Chinese (Simplified)

康塞普西翁德尔奥罗

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quan niệm về buenos aires

Chinese (Simplified)

布宜诺斯艾利斯康塞普西翁

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy nhớ ngợi khen các công việc chúa, mà loài người thường có ca tụng.

Chinese (Simplified)

你 不 可 忘 記 稱 讚 他 所 行 的 為 大 、 就 是 人 所 歌 頌 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kìa, ta đã bày tỏ việc cáo tụng ta, ta biết ta sẽ được xưng công bình.

Chinese (Simplified)

我 已 陳 明 我 的 案 、 知 道 自 己 有 義

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người cũng chẳng hề bị lay động; kỷ niệm người công bình còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

他 永 不 動 搖 . 義 人 被 記 念 直 到 永 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cả trái đất sẽ thờ lạy chúa, và hát ngợi khen ngài; chúng sẽ ca tụng danh chúa.

Chinese (Simplified)

全 地 要 敬 拜 你 、 歌 頌 你 、 要 歌 頌 你 的 名 。 〔 細 拉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi vua, là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao ngài, chúc tụng danh ngài đến đời đời vô cùng.

Chinese (Simplified)

〔 大 衛 的 讚 美 詩 。 〕 我 的   神 我 的 王 阿 、 我 要 尊 崇 你 . 我 要 永 永 遠 遠 稱 頌 你 的 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.

Chinese (Simplified)

不 要 冒 失 出 去 與 人 爭 競 、 免 得 至 終 被 他 羞 辱 、 你 就 不 知 道 怎 樣 行 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

huống chi khi ông nói rằng không thấy ngài, sự cáo tụng đã đem đến trước mặt ngài, và ông đợi ngài xét đoán!

Chinese (Simplified)

何 況 你 說 、 你 不 得 見 他 、 你 的 案 件 在 他 面 前 、 你 等 候 他 罷

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!

Chinese (Simplified)

擊 鼓 跳 舞 讚 美 他 、 用 絲 絃 的 樂 器 、 和 簫 的 聲 音 讚 美 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

現 在 我 得 以 昂 首 、 高 過 四 面 的 仇 敵 . 我 要 在 他 的 帳 幕 裡 歡 然 獻 祭 . 我 要 唱 詩 、 歌 頌 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,727,610,028 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK