Usted buscó: смерть (Ruso - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

смерть

Vietnamita

chết

Última actualización: 2009-07-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Смерть приходит

Vietnamita

cái chết Đến

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Последний же враг истребится – смерть,

Vietnamita

kẻ thù bị hủy diệt sau cùng, tức là sự chết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Вели с Ним на смерть идвух злодеев.

Vietnamita

chúng cũng đem hai người đi nữa, là kẻ trộm cướp, để giết cùng với ngài.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Смерть! где твое жало? ад! где твоя победа?

Vietnamita

hỡi sự chết, sự thắng của mầy ở đâu? hỡi sự chết, cái nọc của mầy ở đâu?

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо для меня жизнь – Христос, и смерть – приобретение.

Vietnamita

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо, где завещание, там необходимо, чтобы последовала смерть завещателя,

Vietnamita

vì khi có chúc thơ, thì cần phải đợi đến kẻ trối chết đã hứa cho mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Вот, я сегодня предложил тебе жизнь и добро, смерть и зло.

Vietnamita

hãy xem, ngày nay ta đặt trước mặt ngươi sự sống và phước lành, sự chết và tai họa,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Аваддон и смерть говорят: ушами нашими слышали мы слух о ней.

Vietnamita

chốn trầm luân và sự chết nói rằng: lỗ tai chúng tôi có nghe tiếng đồn về nó.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо, как смерть через человека, так через человека и воскресение мертвых.

Vietnamita

vả, vì chưng bởi một người mà có sự chết, thì cũng bởi một người mà có sự sống lại của những kẻ chết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Притом тех священников было много, потому что смерть не допускала пребывать одному;

Vietnamita

vả lại, số thầy tế lễ rất nhiều, vì sự chết nên không giữ luôn được chức vụ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Завулон – народ, обрекший душу свою на смерть, и Неффалим – навысотах поля.

Vietnamita

sa-bu-lôn và nép-ta-li, là dân tộc liều mạng mình. Ở trên các nơi cao của đồng ruộng.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

а согрешающий против меня наносит вред душе своей:все ненавидящие меня любят смерть".

Vietnamita

nhưng ai phạm đến ta, làm hại cho linh hồn mình; còn kẻ nào ghét ta, ắt ưa thích sự chết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com
Advertencia: contiene formato HTML invisible

Ruso

Ибо не преисподняя славит Тебя, не смерть восхваляет Тебя, не нисшедшие в могилу уповают на истину Твою.

Vietnamita

nơi âm phủ chẳng ngợi khen ngài được, và sự chết chẳng tôn vinh ngài được; những kẻ đã xuống mồ rồi chẳng còn trông cậy sự thành thật của ngài nữa.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

открывшейся же ныне явлением Спасителя нашего Иисуса Христа, разрушившего смерть и явившего жизнь и нетлениечерез благовестие,

Vietnamita

mà bây giờ mới bày ra bởi sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta, ngài đã hủy phá sự chết, dùng tin lành phô bày sự sống và sự không hề chết ra cho rõ ràng.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо всякий раз, когда вы едите хлеб сей и пьете чашу сию, смерть Господню возвещаете, доколе Онпридет.

Vietnamita

Ấy vậy, mỗi lần anh em ăn bánh nầy, uống chén nầy, thì rao sự chết của chúa cho tới lúc ngài đến.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо возмездие за грех – смерть, а дар Божий – жизнь вечная во Христе Иисусе, Господе нашем.

Vietnamita

vì tiền công của tội lỗi là sự chết; nhưng sự ban cho của Ðức chúa trời là sự sống đời đời trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

По словам двух свидетелей, или трех свидетелей, должен умереть осуждаемый на смерть: не должно предавать смерти по словам одного свидетеля;

Vietnamita

cứ theo lời của hai hoặc ba người chứng mới xử tử kẻ đáng bị chết; nhưng cứ lời của một người chứng không đủ xử tử người.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Синий экран смерти

Vietnamita

mxcc

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Obtenga una traducción de calidad con
7,746,033,598 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo