Sie suchten nach: الاردن (Arabisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الاردن

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Arabisch

Vietnamesisch

Info

Arabisch

‎البحر رآه فهرب. الاردن رجع الى خلف‎.

Vietnamesisch

biển thấy sự ấy, bèn chạy trốn; sông giô-đanh chảy trở lại sau;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

واعتمدوا منه في الاردن معترفين بخطاياهم

Vietnamesisch

và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فامر يشوع الكهنة قائلا اصعدوا من الاردن.

Vietnamesisch

giô-suê bèn truyền lịnh cho những thầy tế lễ rằng: hãy đi lên khỏi giô-đanh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فانطلق معهم ولما وصلوا الى الاردن قطعوا خشبا.

Vietnamesisch

ta sẽ đi. vậy, người đi với họ. Ðến giô-đanh, họ khởi đốn cây.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ورفع رداء ايليا الذي سقط عنه ورجع ووقف على شاطئ الاردن.

Vietnamesisch

Ê-li-sê bèn lấy cái áo tơi đã ở nơi mình Ê-li rơi xuống, trở về, đứng tại trên mé giô-đanh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

حينئذ افرز موسى ثلاث مدن في عبر الاردن نحو شروق الشمس

Vietnamesisch

môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

كلم بني اسرائيل وقل لهم انكم عابرون الاردن الى ارض كنعان

Vietnamesisch

hãy truyền cùng dân y-sơ-ra-ên mà rằng: khi nào các ngươi đã đi ngang qua sông giô-đanh đặng vào xứ ca-na-an rồi,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ارض زبولون وارض نفتاليم طريق البحر عبر الاردن جليل الامم.

Vietnamesisch

Ðất sa-bu-lôn và nép-ta-li, Ở về trên con đường đi đến biển, bên kia sông giô-đanh, tức là xứ ga-li-lê thuộc về dân ngoại,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

تعلمون بنيكم قائلين. على اليابسة عبر اسرائيل هذا الاردن.

Vietnamesisch

thì các ngươi sẽ dạy con cháu mình mà rằng: y-sơ-ra-ên đã đi qua sông giô-đanh trên đất khô,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

حينئذ جاء يسوع من الجليل الى الاردن الى يوحنا ليعتمد منه.

Vietnamesisch

khi ấy, Ðức chúa jêsus từ xứ ga-li-lê đến cùng giăng tại sông giô-đanh, đặng chịu người làm phép báp-tem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

وكان لما انتهى جميع الشعب من عبور الاردن ان الرب كلم يشوع قائلا.

Vietnamesisch

khi cả dân đã qua khỏi giô-đanh rồi, Ðức giê-hô-va bèn phán cùng giô-suê rằng:

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فاصاب منسّى عشر حصص ما عدا ارض جلعاد وباشان التي في عبر الاردن.

Vietnamesisch

vậy, mười phần bắt thăm trúng cho ma-na-se, trừ ra xứ ga-la-át và ba-san ở bên kia sông giô-đanh;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

انطلق من هنا واتجه نحو المشرق واختبئ عند نهر كريث الذي هو مقابل الاردن

Vietnamesisch

hãy đi khỏi đây, qua phía đông, và ẩn ngươi bên khe kê-rít, đối ngang giô-đanh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

اما يسوع فرجع من الاردن ممتلئا من الروح القدس وكان يقتاد بالروح في البرية

Vietnamesisch

Ðức chúa jêsus đầy dẫy Ðức thánh linh, ở bờ sông giô-đanh về, thì được Ðức thánh linh đem đến trong đồng vắng,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ثم قالوا ان وجدنا نعمة في عينيك فلتعط هذه الارض لعبيدك ملكا ولا تعبّرنا الاردن

Vietnamesisch

lại tiếp rằng: nếu chúng tôi được ơn trước mặt ông, chớ chi ban xứ nầy cho kẻ tôi tớ ông làm sản nghiệp, xin đừng biểu chúng tôi đi ngang qua sông giô-đanh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فاختار لوط لنفسه كل دائرة الاردن وارتحل لوط شرقا. فاعتزل الواحد عن الآخر.

Vietnamesisch

lót bèn chọn lấy cho mình hết cánh đồng bằng bên sông giô-đanh và đi qua phía Ðông. vậy, hai người chia rẽ nhau.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ثلاثا من المدن تعطون في عبر الاردن وثلاثا من المدن تعطون في ارض كنعان. مدن ملجإ تكون

Vietnamesisch

các ngươi phải chỉ ba thành phía bên kia sông giô-đanh, và lập ba thành khác trong xứ ca-na-an; ấy sẽ là những thành ẩn náu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

جلعاد في عبر الاردن سكن. ودان لماذا استوطن لدى السفن واشير اقام على ساحل البحر وفي فرضه سكن.

Vietnamesisch

ga-la-át cứ ở bên kia sông giô-đanh, còn Ðan, sao ở lại trên các chiếc tàu? a-se ngồi nơi mé biển, an nghỉ trong các cửa biển mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

اصعد الى راس الفسجة وارفع عينيك الى الغرب والشمال والجنوب والشرق وانظر بعينيك لكن لا تعبر هذا الاردن.

Vietnamesisch

hãy đi lên chót phích-ga, ngước mắt ngươi lên về hướng tây, hướng bắc, hướng nam, và hướng đông mà nhìn xứ ấy, vì ngươi sẽ không đi ngang qua sông giô-đanh nầy đâu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

اسمع يا اسرائيل. انت اليوم عابر الاردن لكي تدخل وتمتلك شعوبا اكبر واعظم منك ومدنا عظيمة ومحصّنة الى السماء.

Vietnamesisch

hỡi y-sơ-ra-ên, hãy nghe! ngày nay ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh, đặng chiếm lấy các dân tộc lớn và mạnh hơn ngươi, những thành lớn và tường cao đến trời,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,763,021,453 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK