Sie suchten nach: واورشليم (Arabisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

واورشليم

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Arabisch

Vietnamesisch

Info

Arabisch

وارسل الملك وجمع كل شيوخ يهوذا واورشليم

Vietnamesisch

vua bèn sai người nhóm các trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الذين يبنون صهيون بالدماء واورشليم بالظلم.

Vietnamesisch

các người lấy huyết xây thành si-ôn, và lấy sự gian ác xây thành giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

مدن قدسك صارت برية. صهيون صارت برية واورشليم موحشة.

Vietnamesisch

các thành thánh của ngài đã nên đồng vắng; si-ôn đã trở nên đồng vắng, giê-ru-sa-lem đã trở nên hoang vu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

واحرق عظام الكهنة على مذابحهم وطهر يهوذا واورشليم.

Vietnamesisch

người cũng thiêu hài cốt của những thầy tế lễ tại trên bàn thờ các thần ấy, và dọn sạch giu-đa và giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الامور التي رآها اشعياء بن آموص من جهة يهوذا واورشليم

Vietnamesisch

lời mà Ê-sai, con trai a-mốt, đã thấy về giu-đa và giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

واسمها أهولة الكبيرة وأهوليبة اختها وكانتا لي وولدتا بنين وبنات. واسماهما السامرة أهولة واورشليم أهوليبة.

Vietnamesisch

Ðứa chị tên là Ô-hô-la, và đứa em trên là Ô-hô-li-ba. chúng nó trở nên thuộc về ta, và đẻ con trai con gái. Ô-hô-la, tức là sa-ma-ri; còn Ô-hô-li-ba, tức là giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

أما ترى ماذا يعملون في مدن يهوذا وفي شوارع اورشليم.

Vietnamesisch

ngươi há chẳng thấy điều họ làm trong các thành của giu-đa và trong các đường phố giê-ru-sa-lem sao?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,761,787,950 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK