Sie suchten nach: du lịch biển (Englisch - Vietnamesisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

các địa điểm du lịch

Vietnamesisch

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

Letzte Aktualisierung: 2020-11-18
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

5/ Đất khu du lịch:

Vietnamesisch

5/ land for tourist areas

Letzte Aktualisierung: 2019-03-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

Vietnamesisch

bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp

Letzte Aktualisierung: 2019-09-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đang đi du lịch ở việtnam

Vietnamesisch

bạn đang đi du lịch hả

Letzte Aktualisierung: 2025-03-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

Vietnamesisch

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

Letzte Aktualisierung: 2018-04-19
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

Vietnamesisch

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

Letzte Aktualisierung: 2019-01-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

hiện nay đất khu du lịch được quản lý và sử dụng tốt, cho hiệu quả kinh tế cao.

Vietnamesisch

the land for tourist areas is used and managed efficiently with highly economic efficiency.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

do điều kiện địa hình, khí hậu và tính đặc thù của Đà nẵng là thành phố du lịch biển núi, nên việc sử dụng đất có sự kết hợp, trong khu bảo tồn thiên nhiên có quần thể du lịch bà nà - suối mơ và các khu du lịch quanh bán đảo sơn trà.

Vietnamesisch

because of the terrain, climate and specific characteristics of danang city that indicates it as a city for tourist with mountains and sea, the land use should be placed in combination. the nature reserve has ba na - suoi mo tourist complex and other tourist areas in the vincinity of son tra pennisula.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

hiện nay đất khu bảo tồn thiên nhiên đang được quản lý sử dụng khá nghiêm ngặt và có hiệu quả, tuy nhiên về lâu dài, việc bảo vệ môi trường ở các khu du lịch trong khu bảo tồn thiên nhiên cần phải được quan tâm đúng mức nhằm tránh sự huỷ hoại môi trường đất và môi trường cảnh quan chung.

Vietnamesisch

nowadays, the land for nature reserves is being strictly and efficiently managed. however, the enviromental protection of tourist areas in the nature reserves should be put in more consideration in the future in order to prevent the damages for enviromental land and landscape.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

xã hội ngày càng phát triển nên nhu cầu giải trí càng tăng cao. in the past, a lot of people in the world have come to know the truth of the world. phátt triển du lịch là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường, nguồn nước, không khí. nước thải từ các khách

Vietnamesisch

xã hội ngày càng phát triển nên nhu cầu giải trí càng tăng cao. một trong những hình thưc giải trí phổ biến là du lịch.du lịch giúp đem lại những giá trị to lớn cho cuộc sống nhưng nó cũng đem lại nhiều tác hại, đặc biệt là tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. phát triển du lịch là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường, nguồn nước, không khí. nước thải từ các khách

Letzte Aktualisierung: 2021-02-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
8,952,992,635 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK