Sie suchten nach: hải sâm (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

hải sâm

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

hải châu

Vietnamesisch

hai chau

Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

chÁo hẢi sẢn

Vietnamesisch

seafood porridge

Letzte Aktualisierung: 2019-02-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

khoa học hàng hải

Vietnamesisch

khoa học hàng hải

Letzte Aktualisierung: 2023-08-12
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

cƠm chiÊn hẢi sẢn

Vietnamesisch

fried rice with seafood

Letzte Aktualisierung: 2019-02-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

hẢi sẢn xÀo nẤm ĐÔng cÔ

Vietnamesisch

fried seafood with shiitake mushroom

Letzte Aktualisierung: 2019-02-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

lấy số liệu từ tờ khai hải quan

Vietnamesisch

cash flow (direct method)

Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

bột sâm (50gr) ginseng powder (50gr)

Vietnamesisch

bột sâm (50gr)

Letzte Aktualisierung: 2019-05-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

certificate of proficiency in basic training tại trường cao đẳng nghề hàng hải tp ho chi minh cấp

Vietnamesisch

certificate of proficiency in basic training granted by ho chi minh city maritime vocational college

Letzte Aktualisierung: 2019-03-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

k36/9b lê duẩn , phường hải châu i, quận hải châu , tp Đà nẵng

Vietnamesisch

k36/9b le duan, hai chau i ward, hai chau district, danang city

Letzte Aktualisierung: 2019-03-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017, tôi từng có hai năm kinh nghiệm là chuyên viên quản lý khách hàng của ngân hàng hàng hải việt nam. sau đó tôi tiếp tục theo đuổi chương trình thạc sĩ luật hình sự và tố tụng hình sự và trở thành nghiên cứu viên của viện khoa học pháp lý, bộ tư pháp từ năm 2019 cho đến nay.

Vietnamesisch

tôi tên là Đào bá minh, hiện đang là nghiên cứu viên tại viện khoa học pháp lý. Đây là đơn vị trực thuộc bộ tư pháp của việt nam, có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động nghiên cứu và tư vấn chính sách, pháp luật cho bộ tư pháp và chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam. sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017. tôi từng có hai năm kinh n

Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,781,412,268 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK