Sie suchten nach: tìm kiếm tuỳ chỉnh của google (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

tìm kiếm tuỳ chỉnh của google

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

Vietnamesisch

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

những khoản tiền trên sẽ được liệt vào vào căn bản tính thuế điều chỉnh của thành viên hạng a đối với Đơn vị hạng a.

Vietnamesisch

any such amounts will be included in the class a member’s adjusted tax basis for his or her class a units.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

Vietnamesisch

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

Letzte Aktualisierung: 2023-10-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

eb-5 quy định, và cũng khiến cho công ty gặp khó khăn trong công tác tìm kiếm nhà Đầu tư mới.

Vietnamesisch

program requirements and may make it more difficult for the company to find future investors.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

khoản thua lỗ của công ty mà nhà đầu tư có quyền khấu trừ trên tờ khai thuế thu nhập của nhà đầu tư bị giới hạn đối với căn bản tính thuế điều chỉnh của nhà đầu tư liên quan đến Đơn vị hạng a ngay tại thời điểm kết thúc niên khóa thuế vụ của công ty có báo lỗ.

Vietnamesisch

the amount of any loss of the company that an investor is entitled to deduct on such investor’s income tax return is limited to such investor’s adjusted tax basis in his or her class a units as of the end of the company’s taxable year in which such loss is incurred.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

một số dự án ở nhiều trung tâm khu vực đang có nhu cầu khá lớn trong việc tìm kiếm nhà đầu tư, một số nơi thậm chí còn lên danh sách danh sách chờ đợi để tìm kiếm nhà đầu tư tham gia dự án, tuy nhiên không phải nơi nào cũng xảy ra tình trạng trên.

Vietnamesisch

some regional centers’ projects are in great demand and even have waiting lists, but that is not the case with all regional centers.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

Vietnamesisch

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

Letzte Aktualisierung: 2015-11-12
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

Vietnamesisch

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

(n) người có hành vi gian dối khi cung cấp thông tin, giấy tờ, tìm kiếm (hoặc đã từng) nguồn cung cấp visa, hoặc những loại tài liệu khác nhằm nhập cảnh vào hoa kỳ, hoặc những lợi ích do Đạo luật di trú quy định.

Vietnamesisch

(n)persons who by fraud or willfully misrepresenting a material fact, seek to procure (or have procured) a visa, other documentation or entry into the united states or other benefit under the immigration act;

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,774,562,886 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK