Sie suchten nach: ví dụ: bắc kinh hoặc 100001 (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

ví dụ: bắc kinh hoặc 100001

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

ví dụ: bảo quản bảo dưỡng theo định kỳ, thay thế dây cáp cẩu, buli chuyển động rút chốt chân cần, sửa chữa hệ thủy lực liên quan…

Vietnamesisch

i.e: performing out the periodical maintenance, replacing the crane ropes and pully drives unplugging shear legs, and repairing hydraulic power systems, etc.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

một số công ty hiện nay áp dụng nông nghiệp thông minh (ví dụ như tập đoàn lộc trời) trong hoạt động sản xuất.

Vietnamesisch

một số công ty hiện nay áp dụng nông nghiệp thông minh (ví dụ như tập đoàn lộc trời) trong hoạt động sản xuất.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

hình thức cấp vốn xây dựng, ví dụ như đầu tư vốn cổ phần jce, nhìn chung có mức độ rủi ro cao hơn so với những hình thực cấp vốn khác do tác động từ nhiều yếu tố khác nhau.

Vietnamesisch

construction financing, such as the jce equity investment, generally is considered to involve a higher degree of risk than other types of financing due to a variety of factors.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

ví dụ như, ứng dụng của kỹ thuật awd cho hoạt động tưới tiêu trên một diện tích rộng 200.000 héc ta được giao cho cục trồng trọt thực hiện, và cục này phải hợp tác với các cơ quan liên quan để thực thi nhiệm vụ này.

Vietnamesisch

ví dụ như, ứng dụng của kỹ thuật awd cho công tác thủy lợi trên một diện tích 200.000 héc ta được giao cho cục trồng trọt thực hiện, và cục này phải hợp tác với các cơ quan liên quan để thực hiện công tác này.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

ngoài ra, trong trường hợp chương trình eb-5 được gia hạn hay có thời hạn vĩnh viễn, chúng ta không thể đảm bảo khả năng chương trình eb-5 sẽ có sự thay đổi đáng kể về nội dung triển khai, ví dụ như vốn đầu tư tối thiểu sẽ cao hơn mức 500.000 dollar mỹ đối với dự án nằm trong vùng tạo việc làm trọng điểm (tea), hoặc những thay đổi có khả năng ảnh hưởng đến cơ hội của các nhà đầu tư hiện tại cũng như trong tương lai được nhận quyết định công nhận tình trạng thường trú vô điều kiện thông qua chương trình eb-5.

Vietnamesisch

further, even if the eb-5 program is extended or made permanent, there can be no assurances that there will not be significant changes to the eb-5 program, including possibly a higher minimum investment amount than $500,000 for projects located in a tea or other changes that can affect current or future investors seeking to obtain unconditional permanent residency in the united states through the eb-

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,759,313,456 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK