Sie suchten nach: 노래 한 곡 해주실 수 있나요 (Koreanisch - Vietnamesisch)

Koreanisch

Übersetzer

노래 한 곡 해주실 수 있나요

Übersetzer

Vietnamesisch

Übersetzer
Übersetzer

Texte, Dokumente und Sprache mit Lara sofort übersetzen

Jetzt übersetzen

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Koreanisch

Vietnamesisch

Info

Koreanisch

저 장 한 곡 식 이 바 다 모 래 같 이 심 히 많 아 세 기 를 그 쳤 으 니 그 수 가 한 이 없 음 이 었 더

Vietnamesisch

vậy, giô-sép thâu góp lúa mì rất nhiều, như cát nơi bờ biển, cho đến đỗi người ta đếm không được, vì đầy dẫy vô số.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

하 나 님 은 하 늘 의 이 슬 과 땅 의 기 름 짐 이 며 풍 성 한 곡 식 과 포 도 주 로 네 게 주 시 기 를 원 하 노

Vietnamesisch

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

땅 이 스 스 로 열 매 를 맺 되 처 음 에 는 싹 이 요 다 음 에 는 이 삭 이 요 그 다 음 에 는 이 삭 에 충 실 한 곡 식 이

Vietnamesisch

vì đất tự sanh ra hoa lợi: ban đầu là cây, kế đến bông, đoạn bông kết thành hột.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

불 이 나 서 가 시 나 무 에 미 쳐 낟 가 리 나 거 두 지 못 한 곡 식 이 나 전 원 을 태 우 면 불 놓 은 자 가 반 드 시 배 상 할 지 니 라

Vietnamesisch

nếu lửa nổi đốt bụi gai và cháy lan qua lúa đã bó, mùa màng, hay là đồng ruộng, thì kẻ nổi lửa đó phải bồi thường trọn mọi vật đã bị cháy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

잊 어 버 린 바 되 었 던 기 생 너 여 수 금 을 가 지 고 성 읍 에 두 루 행 하 며 기 묘 한 곡 조 로 많 은 노 래 를 불 러 서 너 를 다 시 기 억 케 하 라 하 였 느 니

Vietnamesisch

hỡi kỵ nữ đã bị quên kia, hãy lấy đờn cầm, dạo chơi thành phố! khảy cho hay, ca đi ca lại, hầu cho người ta nhớ đến mầy!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

그 러 므 로 그 거 민 들 이 힘 이 약 하 여 놀 라 며 수 치 를 당 하 여 들 의 풀 같 이, 푸 른 나 물 같 이, 지 붕 의 풀 같 이, 자 라 지 못 한 곡 초 같 았 었 느 니

Vietnamesisch

ngươi há chẳng nghe rằng ta đã làm sự đó từ lâu, đã định từ đời xưa hay sao? hiện nay ta khiến xảy ra, hầu cho ngươi phá các thành bền vững nên gò đống đổ nát.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Koreanisch

정의되지 않음 이 위젯에 대한 "이것에 대한 설명" 이 없습니다. 만약 위젯을 설명하는 데 도움을 주실 수 있다면 생각하고 계신" 이것에 대한 설명 "을 보내 주십시오.

Vietnamesisch

chưa xác định chưa gán trợ giúp kiểu « cái này là gì? » cho ô điều khiển này. nếu bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn gửi cho chúng tôi trợ giúp « cái này là gì? » của mình cho nó.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
8,773,226,716 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK