Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
za onim gore teite, ne za zemaljskim!
hãy ham mến các sự ở trên trời, đừng ham mến các sự ở dưới đất;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mu joj je slavan na vratima, gdje sjedi sa starjeinama zemaljskim.
tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ena koju vidje grad je veliki to kraljuje nad kraljevima zemaljskim."
người đờn bà ngươi đã thấy, tức là cái thành lớn hành quyền trên các vua ở thế gian.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
bit æe mu sluge, da vide to znaèi sluiti meni, a to zemaljskim kraljevstvima."
song chúng nó sẽ bị phục dịch hắn, hầu cho biết phục sự ta và phục dịch nước khác là có phân biệt thể nào.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
jer evo: jahve izlazi iz svetoga mjesta svojega, silazi i hodi po visovima zemaljskim.
vì nầy, Ðức giê-hô-va ra từ chỗ ngài, xuống và đạp trên các nơi cao của đất.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
"meðu svim plemenima zemaljskim samo vas poznah, zato æu vas kazniti za sve grijehe vae."
ta đã biết chỉ một mình các ngươi trong mọi họ hàng trên đất; vậy nên ta sẽ thăm phạt các ngươi vì mọi sự gian ác các ngươi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
jer jahve dolazi, dolazi suditi zemlji. vladat æe krugom zemaljskim po pravdi i pucima po pravici.
vì ngài đến đặng đoán xét thế gian: ngài sẽ lấy sự công bình mà đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà đoán xét muôn dân.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i osobito: da neæemo davati svojih kæeri narodima zemaljskim i njihovih kæeri neæemo uzimati svojim sinovima.
lại hứa rằng nếu trong ngày sa bát hay ngày thánh nào, dân của xứ đem hoặc những hóa vật, hoặc các thứ lương thực đặng bán cho, thì chúng tôi sẽ chẳng mua; và qua năm thứ bảy, chúng tôi sẽ để cho đất hoang, và chẳng đòi nợ nào hết.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
zatim filistejac reèe davidu: "doði k meni da dam tvoje meso pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim!"
và tiếp rằng: hãy lại đây, ta sẽ ban thịt ngươi cho chim trời và thú đồng.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
svi æe biti ostavljeni grabljivicama gorskim i zvijerima zemaljskim. grabljivice æe na njima ljetovati, zvijeri zemaljske zimovati."
chúng nó sẽ cùng nhau bị bỏ lại cho chim ăn thịt trong núi, và cho cả thú vật trên đất sẽ dùng mà qua mùa đông.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
i gonit æu ih maèem, glaðu i kugom i uèinit æu ih uasom svim kraljevstvima zemaljskim, prokletstvom, strahotom, ruglom i sramotom svim narodima kamo ih otjeram.
ta sẽ lấy gươm dao, đói kém và ôn dịch đuổi theo chúng nó, sẽ phó chúng nó bị ném đi ném lại giữa mọi nước thế gian, làm sự rủa sả, gở lạ, chê cười, hổ nhuốc giữa mọi dân tộc mà ta đã đuổi chúng nó đến.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i od isusa krista, svjedoka vjernoga, prvoroðenca od mrtvih, vladara nad kraljevima zemaljskim. njemu koji nas ljubi, koji nas krvlju svojom otkupi od naih grijeha
lại từ nơi Ðức chúa jêsus christ là Ðấng làm chứng thành tín, sanh đầu nhứt từ trong kẻ chết và làm chúa của các vua trong thế gian!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i uèinit æu ih uasom svim kraljevstvima zemaljskim, i to zbog manaea, sina ezekijina, kralja judejskoga - za sva zla to ih poèini u jeruzalemu."
vì cớ ma-na-se, con trai Ê-xê-chia, vua giu-đa, và vì những sự nó đã làm trong thành giê-ru-sa-lem, ta sẽ khiến chúng nó bị ném đi ném lại trong các nước thiên hạ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
danas æe te jahve predati u moju ruku, ja æu te ubiti, skinut æu tvoju glavu i jo æu danas tvoje mrtvo tijelo i mrtva tjelesa filistejske vojske dati pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim. sva æe zemlja znati da ima bog u izraelu.
ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ phó ngươi vào tay ta, ta sẽ giết ngươi, cắt đầu ngươi, và ngày nay ban thây của đạo binh phi-li-tin cho chim trời và thú vật của đất.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bacit æu u pustinju tebe i sve ribe iz rijeka tvojih. na tlo æe poljsko pasti, nitko te neæe podiæ' ni sahraniti, zvijerima zemaljskim i nebeskim pticama dat æu te za hranu!
ta sẽ quăng ngươi vào đồng vắng, ngươi và những cá của các sông ngươi. ngươi sẽ ngã xuống trên mặt đồng ruộng; sẽ chẳng được lượm lại, cũng chẳng được thâu lại. ta đã phó ngươi làm đồ ăn cho loài thú dưới đất và loài chim trên trời.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
oni æe umrijeti smræu prebolnom, nitko ih neæe oplakivati, niti æe ih sahraniti. pretvorit æe se u gnoj za oranice, izginut æe od maèa i gladi, a njihova æe trupla biti hrana pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim."
chúng nó sẽ bị dịch lệ mà chết; chẳng ai khóc cũng chẳng ai chôn; xác chúng nó còn lại như phân trên đất. chúng nó sẽ bị diệt bởi gươm dao và đói kém; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho chim trời và loài thú trên đất.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung