Şunu aradınız:: zemaljskim (Hırvatça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Croatian

Vietnamese

Bilgi

Croatian

zemaljskim

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Hırvatça

Vietnamca

Bilgi

Hırvatça

za onim gore težite, ne za zemaljskim!

Vietnamca

hãy ham mến các sự ở trên trời, đừng ham mến các sự ở dưới đất;

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

muž joj je slavan na vratima, gdje sjedi sa starješinama zemaljskim.

Vietnamca

tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

Žena koju vidje grad je veliki što kraljuje nad kraljevima zemaljskim."

Vietnamca

người đờn bà ngươi đã thấy, tức là cái thành lớn hành quyền trên các vua ở thế gian.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

bit æe mu sluge, da vide što znaèi služiti meni, a što zemaljskim kraljevstvima."

Vietnamca

song chúng nó sẽ bị phục dịch hắn, hầu cho biết phục sự ta và phục dịch nước khác là có phân biệt thể nào.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

jer evo: jahve izlazi iz svetoga mjesta svojega, silazi i hodi po visovima zemaljskim.

Vietnamca

vì nầy, Ðức giê-hô-va ra từ chỗ ngài, xuống và đạp trên các nơi cao của đất.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

"meðu svim plemenima zemaljskim samo vas poznah, zato æu vas kazniti za sve grijehe vaše."

Vietnamca

ta đã biết chỉ một mình các ngươi trong mọi họ hàng trên đất; vậy nên ta sẽ thăm phạt các ngươi vì mọi sự gian ác các ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

jer jahve dolazi, dolazi suditi zemlji. vladat æe krugom zemaljskim po pravdi i pucima po pravici.

Vietnamca

vì ngài đến đặng đoán xét thế gian: ngài sẽ lấy sự công bình mà đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà đoán xét muôn dân.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

i osobito: da neæemo davati svojih kæeri narodima zemaljskim i njihovih kæeri neæemo uzimati svojim sinovima.

Vietnamca

lại hứa rằng nếu trong ngày sa bát hay ngày thánh nào, dân của xứ đem hoặc những hóa vật, hoặc các thứ lương thực đặng bán cho, thì chúng tôi sẽ chẳng mua; và qua năm thứ bảy, chúng tôi sẽ để cho đất hoang, và chẳng đòi nợ nào hết.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

zatim filistejac reèe davidu: "doði k meni da dam tvoje meso pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim!"

Vietnamca

và tiếp rằng: hãy lại đây, ta sẽ ban thịt ngươi cho chim trời và thú đồng.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

svi æe biti ostavljeni grabljivicama gorskim i zvijerima zemaljskim. grabljivice æe na njima ljetovati, zvijeri zemaljske zimovati."

Vietnamca

chúng nó sẽ cùng nhau bị bỏ lại cho chim ăn thịt trong núi, và cho cả thú vật trên đất sẽ dùng mà qua mùa đông.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

i gonit æu ih maèem, glaðu i kugom i uèinit æu ih užasom svim kraljevstvima zemaljskim, prokletstvom, strahotom, ruglom i sramotom svim narodima kamo ih otjeram.

Vietnamca

ta sẽ lấy gươm dao, đói kém và ôn dịch đuổi theo chúng nó, sẽ phó chúng nó bị ném đi ném lại giữa mọi nước thế gian, làm sự rủa sả, gở lạ, chê cười, hổ nhuốc giữa mọi dân tộc mà ta đã đuổi chúng nó đến.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

i od isusa krista, svjedoka vjernoga, prvoroðenca od mrtvih, vladara nad kraljevima zemaljskim. njemu koji nas ljubi, koji nas krvlju svojom otkupi od naših grijeha

Vietnamca

lại từ nơi Ðức chúa jêsus christ là Ðấng làm chứng thành tín, sanh đầu nhứt từ trong kẻ chết và làm chúa của các vua trong thế gian!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

i uèinit æu ih užasom svim kraljevstvima zemaljskim, i to zbog manašea, sina ezekijina, kralja judejskoga - za sva zla što ih poèini u jeruzalemu."

Vietnamca

vì cớ ma-na-se, con trai Ê-xê-chia, vua giu-đa, và vì những sự nó đã làm trong thành giê-ru-sa-lem, ta sẽ khiến chúng nó bị ném đi ném lại trong các nước thiên hạ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Hırvatça

danas æe te jahve predati u moju ruku, ja æu te ubiti, skinut æu tvoju glavu i još æu danas tvoje mrtvo tijelo i mrtva tjelesa filistejske vojske dati pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim. sva æe zemlja znati da ima bog u izraelu.

Vietnamca

ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ phó ngươi vào tay ta, ta sẽ giết ngươi, cắt đầu ngươi, và ngày nay ban thây của đạo binh phi-li-tin cho chim trời và thú vật của đất.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

bacit æu u pustinju tebe i sve ribe iz rijeka tvojih. na tlo æeš poljsko pasti, nitko te neæe podiæ' ni sahraniti, zvijerima zemaljskim i nebeskim pticama dat æu te za hranu!

Vietnamca

ta sẽ quăng ngươi vào đồng vắng, ngươi và những cá của các sông ngươi. ngươi sẽ ngã xuống trên mặt đồng ruộng; sẽ chẳng được lượm lại, cũng chẳng được thâu lại. ta đã phó ngươi làm đồ ăn cho loài thú dưới đất và loài chim trên trời.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hırvatça

oni æe umrijeti smræu prebolnom, nitko ih neæe oplakivati, niti æe ih sahraniti. pretvorit æe se u gnoj za oranice, izginut æe od maèa i gladi, a njihova æe trupla biti hrana pticama nebeskim i zvijerima zemaljskim."

Vietnamca

chúng nó sẽ bị dịch lệ mà chết; chẳng ai khóc cũng chẳng ai chôn; xác chúng nó còn lại như phân trên đất. chúng nó sẽ bị diệt bởi gươm dao và đói kém; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho chim trời và loài thú trên đất.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Daha iyi çeviri için
7,763,875,477 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam