Sie suchten nach: hakari (Maori - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Maori

Vietnamese

Info

Maori

hakari

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Maori

Vietnamesisch

Info

Maori

kua tata hoki te kapenga, te hakari a nga hurai

Vietnamesisch

vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

e toru nga wa o te tau e tuku hakari ai koe ki ahau

Vietnamesisch

mỗi năm ba kỳ ngươi sẽ giữ lễ kính ta.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

na kua tata te hakari taro rewenakore e kiia nei ko te kapenga

Vietnamesisch

ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

na i hiruharama tenei, i te hakari horohoronga: he hotoke

Vietnamesisch

tại thành giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. bấy giờ là mùa đông;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

i mea hoki ratou, kauaka i te hakari, kei ngangau te iwi

Vietnamesisch

vì họ nói rằng: chẳng nên làm việc nầy trong này lễ, sợ sanh sự xôn xao trong dân chúng.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

na ka korerotia atu e mohi nga hakari a ihowa ki nga tama a iharaira

Vietnamesisch

Ấy vậy, môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên biết các lễ của Ðức giê-hô-va là lễ nào.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

heoi i rapu nga hurai i a ia i te hakari, i mea, kei hea ia

Vietnamesisch

vậy, các ngươi giu-đa tìm ngài trong ngày lễ, và nói rằng: nào người ở đâu?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

ka maua mai e nga kingi he hakari ki a koe, mo tou temepara i hiruharama

Vietnamesisch

bởi cớ đền thờ của chúa tại giê-ru-sa-lem, các vua sẽ đem dâng lễ vật cho chúa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

i whawhai hoki ratou ki nga hakari, ki ieturu, ki napihi, ki norapa

Vietnamesisch

chúng giao chiến với dân ha-ga-rít, dân giê-tua, dân na-phi, và dân nô-đáp.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

engari ka taka hakari koe, karangatia nga rawakore, nga haua, nga kopa, nga matapo

Vietnamesisch

song khi ngươi đãi tiệc, hãy mời những kẻ nghèo khó, tàn tật, què, đui,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

a i haere ona matua i ia tau, i ia tau ki hiruharama i te hakari o te kapenga

Vietnamesisch

và, hằng năm đến ngày lễ vượt qua, cha mẹ Ðức chúa jêsus thường đến thành giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

e whitu nga ra e kai ai koe i te taro rewenakore, a hei te ra whitu te hakari a ihowa

Vietnamesisch

trong bảy ngày hãy ăn bánh không men; đến ngày thứ bảy sẽ có lễ kính Ðức giê-hô-va.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

he kino nga ra katoa o te hunga pouri; he hakari tonu ta te tangata i te ngakau marama

Vietnamesisch

các ngày kẻ bị hoạn nạn đều là gian hiểm; song lòng vui mừng dự yến tiệc luôn luôn.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

e kino ana ahau, e whakarihariha ana ki a koutou hakari, a e kore ahau e ahuareka ki a koutou huihui nunui

Vietnamesisch

ta ghét; ta khinh dể những kỳ lễ của các ngươi; ta không đẹp lòng về những hội trọng thể của các ngươi đâu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

e kore ia e manako ki tetahi utu; e kore hoki e tatu tona ngakau, ahakoa he nui au hakari e tapae ai

Vietnamesisch

người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

hei mea mo te kata te hakari i tukua ai, he mea whakahari ano te waina; a ma te hiriwa ka rite ai nga mea katoa

Vietnamesisch

người ta bày tiệc đặng vui chơi; rượu khiến cho đời vui; có tiền bạc thì ứng cho mọi sự.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

a i moe ia ki reira i taua po; a i tangohia e ia i roto i nga mea i pono ki tona ringa he hakari ma ehau, ma tona tuakana

Vietnamesisch

người ở ban đêm tại đó, lấy các vật có hiện trong tay để làm một của lễ dâng cho Ê-sau, anh mình,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

a homai ana e nga amoni he hakari ki a utia; paku ana hoki tona ingoa a tae noa ki te tomokanga ki ihipa; na ka nui atu tona kaha

Vietnamesisch

dân am-môn cũng tiến cống cho Ô-xia; danh tiếng người đồn đến cõi Ê-díp-tô, vì người đã trở nên rất cường thạnh.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

a, i te taenga mai o hohepa ki te whare, ka kawea e ratou ki a ia te hakari a o ratou ringa ki te whare, a ka piko ki a ia ki te whenua

Vietnamesisch

khi giô-sép trở về, các anh em bèn lấy của lễ đã đem theo, dâng cho giô-sép tại nhà; rồi cùng sấp mình xuống đất trước mặt người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Maori

i ako ano a mohi ki a ratou, i mea, hei te mutunga o nga tau e whitu, hei te wa ano e rite ai i te tau tuku noa, i te hakari o nga whare wharau

Vietnamesisch

và truyền lịnh nầy, mà rằng: cuối bảy năm, nhằm năm giải thích, tại ngày lễ lều tạm,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,792,338,601 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK