Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
от чего отступив, некоторые уклонились в пустословие,
có vài kẻ xây bỏ mục đích đó, đi tìm những lời vô ích;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Также сквернословие и пустословие и смехотворство не приличны вам , а, напротив, благодарение;
chớ nói lời tục tỉu, chớ giễu cợt, chớ giả ngộ tầm phào, là những điều không đáng, những thà cảm tạ ơn chúa thì hơn.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Пустословие твое заставит ли молчать мужей, чтобы ты глумился, и некому было постыдить тебя?
chớ thì các lời khoe khoang của ông khiến người ta nín sao? khi ông nhạo báng, há không có ai bỉ mặt ông ư?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ибо, произнося надутое пустословие, они уловляют в плотские похоти и разврат тех, которые едва отстали от находящихся в заблуждении.
chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
А непотребного пустословия удаляйся; ибо они еще более будут преуспевать в нечестии,
nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: