Sie suchten nach: чрезвычайно (Russisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

чрезвычайно

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Russisch

Vietnamesisch

Info

Russisch

Они же чрезвычайно изумлялись и говорили между собою: кто же может спастись?

Vietnamesisch

môn đồ lại càng lấy làm lạ, nói cùng nhau rằng: vậy thì ai được cứu?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Царь Валтасар чрезвычайно встревожился, и вид лица его изменился на нем, и вельможи его смутились.

Vietnamesisch

vua bên-xát-sa lấy làm bối rối lắm; sắc mặt người đổi đi; các quan đại thần đều bỡ ngỡ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И вошел к ним в лодку, и ветер утих. И они чрезвычайно изумлялись в себе и дивились,

Vietnamesisch

ngài bèn bước lên thuyền với môn đồ, thì gió lặng. môn đồ càng lấy làm lạ hơn nữa;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

От одного из них вышел небольшой рог, который чрезвычайно разроссяк югу и к востоку и к прекрасной стране,

Vietnamesisch

bởi một trong các sừng, có mọc ra một cái sừng nhỏ, lớn lên rất mạnh, về phương nam, phương đông, lại hướng về đất vinh hiển.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И усилилась вода на земле чрезвычайно, так что покрылись все высокие горы, какие есть под всем небом;

Vietnamesisch

nước càng dưng lên bội phần trên mặt đất, hết thảy những ngọn núi cao ở dưới trời đều bị ngập.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Я охотно буду издерживать свое и истощать себя за души ваши, несмотря на то, что, чрезвычайно любя вас, я менее любим вами.

Vietnamesisch

về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И как повеление царя было строго, и печь раскалена была чрезвычайно, то пламя огня убило тех людей, которые бросали Седраха, Мисаха и Авденаго.

Vietnamesisch

nhơn vì mạng vua truyền kíp lắm, mà lò lửa thì đốt nóng lạ thường, nên những người quăng sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô bị ngọn lửa cháy chết.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И чрезвычайно дивились, и говорили: все хорошо делает, - и глухих делает слышащими, и немых - говорящими.

Vietnamesisch

chúng lại lấy làm lạ quá đỗi mà rằng: ngài làm mọi việc được tốt lành: khiến kẻ điếc nghe, kẻ câm nói vậy!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Тогда царь чрезвычайно возрадовался о нем и повелел поднять Даниила изо рва; и поднят был Даниил изо рва, и никакого повреждения не оказалось на нем, потому что он веровал в Бога своего.

Vietnamesisch

bấy giờ vua mừng rỡ lắm, và truyền đem Ða-ni-ên lên khỏi hang. vậy Ða-ni-ên được đem lên khỏi hang, và người không thấy một vết tích nào trên người, bởi người đã nhờ cậy Ðức chúa trời mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И поставил Соломон все сии вещи на место . По причине чрезвычайного их множества, вес меди не определен.

Vietnamesisch

sa-lô-môn không cân một món nào trong các khí dụng ấy, bởi vì nhiều quá; người không xét sự nặng của đồng.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,205,363 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK