Sie suchten nach: наперед (Ukrainisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Ukrainian

Vietnamese

Info

Ukrainian

наперед

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Ukrainisch

Vietnamesisch

Info

Ukrainisch

Задом наперед?

Vietnamesisch

quay lui à?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Оце ж наперед сказав я вам.

Vietnamesisch

nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

або хто наперед дав Йому, щоб Він віддав йому?

Vietnamesisch

hay là ai đã cho chúa trước, đặng nhận lấy điều gì ngài báo lại?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Ви яг гледїть: ось я наперед сказав вам усе.

Vietnamesisch

hãy giữ lấy, ta đã nói trước cho các ngươi cả.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Архієпископе, ви трохи не наділи корону задом наперед.

Vietnamesisch

suýt nữa ông đã đội ngược vương miện kìa, tổng giám mục!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

І вибач наперед, бо поки що я не можу повернутися додому.

Vietnamesisch

anh xin lỗi trước vì anh chưa thể về nhà được.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Постановіть же в серцях, ваших наперед, не готовитись відказувати:

Vietnamesisch

vậy các ngươi hãy nhớ kĩ trong trí, đừng lo trước về sự binh vực mình thể nào.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Так само й добрі діла наперед явні, тай що инше, утаїтись не може.

Vietnamesisch

các việc lành cũng vậy: có việc thì bày ra, lại có việc thì không bày ra, mà sau rồi cũng không giấu kín được.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

наперед призначивши нас на всиновленнє собі через Ісуса Христа, по благоволенню хотїння свого,

Vietnamesisch

bởi sự thương yêu của ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của ngài bởi Ðức chúa jêsus christ, theo ý tốt của ngài,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Він точно знає всі наші дії наперед. А ворог, який знає майбутнє, не може програти.

Vietnamesisch

nó biết chính xác chúng ta sẽ làm gì trước khi ta hành động.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

і щоб явити богацтво слави своєї на посудах милости, котрих наперед наготовив на славу,

Vietnamesisch

để cũng làm cho biết sự giàu có của vinh hiển ngài bởi những bình đáng thương xót mà ngài đã định sẵn cho sự vinh hiển, thì còn nói chi được ư?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

І всї пророки від Самуїла й після сих, скільки їх промовляло, також наперед сповіщали про днї сесї.

Vietnamesisch

hết thảy các tiên tri đã phán, từ sa-mu-ên và các đấng nối theo người, cũng đều có rao truyền những ngày nầy nữa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Вона ж, наперед навчена від матері: Дай менї, каже, тут на блюдї голову Иоана Хрестителя.

Vietnamesisch

vậy, nàng bị mẹ xui giục, bèn tâu rằng: xin lấy cái đầu giăng báp-tít để trên mâm mà cho tôi đây.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Бо коли і в вас були ми, наперед казали вам, що маємо горювати, яко ж і сталось, і знаєте.

Vietnamesisch

lại khi ở cùng anh em, chúng tôi đã nói trước rằng sẽ có sự khốn khó phải chịu, điều đó xảy đến rồi, và anh em đã biết rõ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Його бо ми твориво, сотворені в Христї Ісусї на добрі дїла, котрі наперед призначив Бог, щоб ми в них ходили.

Vietnamesisch

vì chúng ta là việc ngài làm ra, đã được dựng nên trong Ðức chúa jêsus christ để làm việc lành mà Ðức chúa trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

І писанне знаючи наперед, що Бог вірою оправдує поган, благовістило Авраамові: що в тобі благословлять ся всї народи.

Vietnamesisch

kinh thánh cũng biết trước rằng Ðức chúa trời sẽ xưng dân ngoại là công bình bởi đức tin, nên đã rao truyền trước cho Áp-ra-ham tin lành nầy: các dân sẽ nhờ ngươi mà được phước.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

А кого наперед призначив, тих і покликав; а кого прикликав, тих і оправдив, а кого справдив, тих і прославив.

Vietnamesisch

còn những kẻ ngài đã định sẵn, thì ngài cũng đã gọi, những kẻ ngài đã gọi, thì ngài cũng đã xưng là công bình, và những kẻ ngài đã xưng là công bình, thì ngài cũng đã làm cho vinh hiển.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Кого з пророків не гонили батьки ваші? і повбивали тих, що наперед звіщали про прихід Праведного, котрого ви тепер зрадниками й убийцями стались.

Vietnamesisch

há có đấng tiên tri nào mà tổ phụ các ngươi chẳng bắt bớ ư? họ cũng đã giết những người nói tiên tri về sự đến của Ðấng công bình; và hiện bây giờ chính các ngươi lại đã nộp và giết Ðấng đó;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

зависть, убийство, пянство, бенкети й таке инше. Се наперед глаголю вам, яко ж і наперед глаголав, що хто таке робить, ті царства Божого не наслїдять.

Vietnamesisch

ganh gổ, say sưa, mê ăn uống, cùng các sự khác giống như vậy. tôi nói trước cho anh em, như tôi đã nói rồi: hễ ai phạm những việc thể ấy thì không được hưởng nước Ðức chúa trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ukrainisch

Наперед казав я вам і наперед кажу, мов би був перед вами вдруге, і тепер, не бувши між вами, пишу до тих, що перше згрішили, і до всїх инших, що, як прийду знов, то не пощаджу:

Vietnamesisch

Ðiều đó tôi đã nói rồi, bây giờ lại nói rồi nữa, ngày nay tôi dầu vắng mặt, nhưng không khác lúc tôi ở với anh em lần thứ hai: tôi rao cho kẻ trước có phạm tội và cho mọi kẻ khác rằng, nếu tôi lại đến, thì chẳng dung thứ chi hết,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,740,623,989 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK