Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
phan rang-tháp chàm
潘朗-塔占
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.
唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các người hát xướng đi trước, kẻ đờn nhạc theo sau, Ở giữa có những con gái trẻ đánh trống cơm.
歌 唱 的 行 在 前 、 作 樂 的 隨 在 後 、 都 在 擊 鼓 的 童 女 中 間
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.
逾 越 節 的 次 日 、 他 們 就 喫 了 那 地 的 出 產 . 正 當 那 日 喫 無 酵 餅 、 和 烘 的 穀
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!
擊 鼓 跳 舞 讚 美 他 、 用 絲 絃 的 樂 器 、 和 簫 的 聲 音 讚 美 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
a-bi-ga-in vội vàng lấy hai trăm ổ bánh, hai bầu da rượu nho, năm con chiên đực nấu chín, năm đấu hột rang, một trăm bánh nho khô, và hai trăm bánh trái vả khô, chất trên lưng lừa.
亞 比 該 急 忙 將 二 百 餅 、 兩 皮 袋 酒 、 五 隻 收 拾 好 了 的 羊 、 五 細 亞 烘 好 了 的 穗 子 、 一 百 葡 萄 餅 、 二 百 無 花 果 餅 、 都 馱 在 驢 上
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: