您搜索了: cơm rang (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cơm rang

简体中文

炒飯

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơm

简体中文

米飯

最后更新: 2015-02-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bữa cơm

简体中文

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơm chiên

简体中文

炒飯

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phan rang-tháp chàm

简体中文

潘朗-塔占

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

简体中文

唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người hát xướng đi trước, kẻ đờn nhạc theo sau, Ở giữa có những con gái trẻ đánh trống cơm.

简体中文

歌 唱 的 行 在 前 、 作 樂 的 隨 在 後 、 都 在 擊 鼓 的 童 女 中 間

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.

简体中文

逾 越 節 的 次 日 、 他 們 就 喫 了 那 地 的 出 產 . 正 當 那 日 喫 無 酵 餅 、 和 烘 的 穀

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!

简体中文

擊 鼓 跳 舞 讚 美 他 、 用 絲 絃 的 樂 器 、 和 簫 的 聲 音 讚 美 他

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a-bi-ga-in vội vàng lấy hai trăm ổ bánh, hai bầu da rượu nho, năm con chiên đực nấu chín, năm đấu hột rang, một trăm bánh nho khô, và hai trăm bánh trái vả khô, chất trên lưng lừa.

简体中文

亞 比 該 急 忙 將 二 百 餅 、 兩 皮 袋 酒 、 五 隻 收 拾 好 了 的 羊 、 五 細 亞 烘 好 了 的 穗 子 、 一 百 葡 萄 餅 、 二 百 無 花 果 餅 、 都 馱 在 驢 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,858,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認