Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
con hạnh phúc quá!
i'm so happy!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con sống với vợ con hạnh phúc chứ?
are you happy with your wife and children?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con hạnh phúc không?
happy?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ba mẹ muốn con hạnh phúc
you need me to be happy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ba muốn thấy con hạnh phúc.
i wanted to make you happy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy con hạnh phúc không?
so, are you?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con nghĩ rằng cậu ấy muốn làm cho con hạnh phúc.
i think he wants me to be happy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng con hạnh phúc rồi mà!
but i am happy!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con hạnh phúc nếu cứ như lâu nay.
i'm happy just as i am.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mẹ chỉ muốn con hạnh phúc, thế thôi!
i just want you to be happy, that's all!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cha chỉ mong con hạnh phúc thôi, con yêu.
your father hoped you'd be happy, dear.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con không tin là hôn nhân có thể làm cho con hạnh phúc hơn.
i know marriage won't make me any happier.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bố tin rằng cậu ấy sẽ làm con hạnh phúc.
i'm confident he will make you happy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
amy, con biết điều gì sẽ khiến bố con hạnh phúc đêm nay rồi đấy.
amy, you know what would make dad's night.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con hạnh phúc khi được về berlin, chắc là vậy.
i'm happy back in berlin, i suppose.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con hạnh phúc với mọi thứ đã có chúng ta đi thôi mẹ
i'm happy with the way things are. let's go.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con bảo con hạnh phúc, rằng cuộc sống vẫn ổn. thế là bố không thấy quá tội lỗi.
i say i'm happy, that life turned out all right and then you don't feel so guilty about leaving.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
miễn là con hạnh phúc, thì con bé không cần biết việc này.
as long as you're happy, she never needs to know.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh ta giàu có, nhưng anh ta có làm con hạnh phúc không?
he is rich, but will he make you happy?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- cha tưởng lâu nay con hạnh phúc. lúc nào con cũng nói như vậy.
i thought you were happily married, you always told me you were happily married.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: