Sie suchten nach: từ kỹ năng cơ bản đến nâng cao (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

từ kỹ năng cơ bản đến nâng cao

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản

Englisch

acquiring basic language skills

Letzte Aktualisierung: 2015-01-21
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

Đó là bản năng cơ bản của anh

Englisch

about my basic nature.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

những kĩ năng cơ bản về điện.

Englisch

a circuit board, some wiring.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

kỹ thuật lập trình ngôn ngữ tư duy cơ bản đến lố bịch.

Englisch

absurdly basic neurolinguistic programming technique.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngươi đã hoàn thành các kỹ năng cơ bản ... của các phòng trong 1 tháng.

Englisch

you've completed the basic skills... of the chambers in months' time.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

là vì cô thiếu kĩ năng cơ bản mà một phụ nữ phải có.

Englisch

it's just because you lack the certain "the more experience" woman have.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

này, không ai có kỹ năng cơ khí giỏi hơn cô, nhưng cái này có liên quan đến hóa học.

Englisch

no one's a better mechanic, all right, but this stuff requires a chemist.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

yêu cầu thể hiện tất cả những đòn đấm đá chỏ gối từ những thế cơ bản đến những đòn điêu luyện nhất của mình.

Englisch

any trainee is required to show any punch and kick with elbow and knee from basic skills to the trainee’s finest ones.

Letzte Aktualisierung: 2019-07-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

anh ấy dần nâng cao kỹ năng chơi bóng của mình.

Englisch

he just kept adding to his arsenal of skills.

Letzte Aktualisierung: 2017-06-15
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng nếu chúng tôi làm cho con đập này hoạt động được... thì sẽ có cơ hội khôi phục được mức điện năng cơ bản.

Englisch

but if we can just get this dam working... then we have a shot at restoring limited power.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

"nên chúng ta có thể bàn về nó sau khi tôi hoàn thành các tính năng cơ bản vào tối mai."

Englisch

"so we can talk about it after i get all the basic functionality up tomorrow night."

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

trong khi tôi công nhận chúng ta vẫn còn vài bản năng cơ bản của loài vậy ông phải thừa nhận chúng ta không phải loài cách đây vài ngàn năm.

Englisch

while i'll give you that we still retain some basic animal instincts you must admit we're not the same animal we were a few thousand years ago.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

có thể nói, việc học tiếng anh là kỹ năng cơ bản để có thể hoàn thành tốt các môn học khác đối với sinh viên btec. bên cạnh đó, để học tiếng anh một cách hiệu quả sinh viên phải hòa nhập vào môi trường tiếp xúc với tiếng anh để rèn luyện và nâng cao các kỹ năng về tiếng anh giao tiếp của họ

Englisch

it can be said that learning english is a basic skill to be able to successfully complete other subjects for btec students. in addition, in order to learn english effectively, students must integrate into the environment exposed to english to practice and improve their communication english skills.

Letzte Aktualisierung: 2022-07-19
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Đây là cuộc thi được diễn ra hàng năm, nhằm nâng cao tinh thần và kỹ năng tay nghề cho các thành viên.

Englisch

this is a contest held annually in order to improve spirit and skills for members.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi mong muốn được trải nghiệm nhiều hơn trong lĩnh vực này để nâng cao kỹ năng và tôi đã trau dồi nó trước đó rooig

Englisch

Letzte Aktualisierung: 2024-04-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

nếu bạn là người mới học nhạc , bạn nên học nó từng bước một. hãy bắt đầu bằng việc đăng ký một khoá học nhạc cơ bản để nắm vững các kiến thức nhạc lý. sau đó, bạn có thể tham gia các khoá học nâng cao hơn khi bạn có khả năng.

Englisch

Letzte Aktualisierung: 2023-12-14
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Đồng thời, sẽ tăng cường đào tạo nghiệp vụ cho cán bộ đã có bằng cử nhân luật, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và bồi dưỡng về lý luận luận chính trị và kiến thức quản lý nhà nước cho cán bộ lãnh đạo.

Englisch

and, it will enhance the professional training for those who were qualified for bachelor of law, and improve their skills and provide training on politically theory and state management to the leadership.

Letzte Aktualisierung: 2019-06-06
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

với nội dung trao đổi và thảo luận thiết thực, quy trình phân tích, đánh giá, nghiên cứu thú vị đã giúp hội thảo thực sự đi vào chiều sâu, bổ sung các kỹ năng cần thiết cho công tác dạy và học của khoa, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu trong thời gian tới.

Englisch

thanked to the practical discussion contents, the actual workshop was profound with the interesting analysis and assessment and research. in the upcoming time, the faculty of foreign languages’ teaching and learning activities could be supplemented with the essential skills, and subsequently contributed to the improvement of research and training quality.

Letzte Aktualisierung: 2017-06-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

năng lực kỹ thuật là khả năng kỹ thuật cụ thể như kiến thức và kỹ năng (kỹ thuật) cần thiết cho một cá nhân và tổ chức để xây dựng nhiệm vụ của họ. nó cũng đề cập đến kiến thức ngầm (kiến thức và biết cách khó diễn đạt rõ ràng bằng lời) được tích lũy trong tổ chức. có các yếu tố được chia sẻ trên nhiều lĩnh vực và lĩnh vực, như kiến thức khoa học cơ bản, cũng như các yếu tố cấu thành các loại kiến thức và kỹ năng khác nhau

Englisch

technical capacity is particular technical capabilities such as knowledge and skills (techniques) required for an individual and organization to elaborate on their tasks. it also refers to the tacit knowledge (knowledge and know how that are difficult to explicitly express in words) accumulated within the organization. there are elements that are shared across numerous sectors and fields, like basic scientific knowledge, as well as elements which constitute various types of knowledge and skills

Letzte Aktualisierung: 2022-02-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,781,650,943 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK