Sie suchten nach: tiếng động tác động đến giấc ngủ (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tiếng động tác động đến giấc ngủ

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

chuyện đó tác động đến tôi.

Englisch

you go into the restaurant business... because people are always going to have to eat.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

làm ảnh hưởng đến, tác động đến.

Englisch

affect

Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

rõ ràng là hành động của anh đã tác động đến các đặc vụ khác.

Englisch

obviously, we repatriated a nazi agent.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nếu clara tiếp tục tác động đến anh ta.

Englisch

if she starts putting ideas in his head...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

1 phần mà chúng ta có thể tác động đến.

Englisch

the part that we can influence.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

xin lỗi vì đã làm phiền đến giấc ngủ của bạn

Englisch

i was thirsty so i went to the kitchen to get water to drink

Letzte Aktualisierung: 2023-07-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

như thế mới tác động đến toàn bộ hệ thống được.

Englisch

they'll infect her entire system.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hoặc tác động đến thủ tướng theo bất cứ cách nào?

Englisch

or the prime minister's thinking in any way?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

con bé maximoff, cô ta tác động đến anh, stark.

Englisch

maximoff girl, she's working you, stark.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cháu nên biết bụi không tác động đến những đứa trẻ trong sáng.

Englisch

your mother didn't die in an airship accident as you were told.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

còn về sự kiện quan trọng sẽ gây tác động đến sự chuyển giao quyền lực

Englisch

about an important event that will cause a shift of power.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tác động đến tôi 1 cách mạnh mẽ nó chỉ có thể đến từ Đức thánh linh.

Englisch

it affected me so deeply, so profoundly, it could only have come from the holy spirit.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nó được thiết kế để tác động đến tương lai. và anh vừa thực hiện điều đó.

Englisch

it was designed to affect the future.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng trọng lực của nó vẫn tác động đến triệu triệu sao chổi đã đóng băng tại đây.

Englisch

but it still exerts its gravitational hold on a trillion frozen comets...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nó sẽ là tác động đến quyết định gửi ông ấy về đây, khi biết ông là cho con?

Englisch

will it effect your decision to send him here, knowing that he is your father?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng ta đã biết rằng đôi khi những âm thanh khác nhau tác động đến não bộ theo các cách khác nhau.

Englisch

that different sounds affect the brain in different ways.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ta càng hiểu về bản thân mình... và về những điều ta muốn... thì mọi việc lại càng ít tác động đến ta.

Englisch

the more you know who you are, and what you want, the less you let... things upset you.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi anh tìm hiểu về những thế lực siêu nhiên như vậy,... anh đã ngăn chặn chúng tác động đến mình như thế nào.

Englisch

so when you guys investigate these hauntings how do you stop them from latching onto you?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

những thay đổi trên đều có hiệu lực hồi tố tác động đến giao dịch hay hoạt động đầu tư hiện tại và thay đổi nội dung tuyên bố trên.

Englisch

any such changes may have retroactive effect with respect to existing transactions and investments and may modify the statements made above.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

không thể liên lạc với dịch vụ xử lý tập tin cookie. thay đổi của bạn sẽ không có tác động đến khi dịch vụ này được khởi chạy lại.

Englisch

unable to communicate with the cookie handler service. any changes you made will not take effect until the service is restarted.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,208,147 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK