Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
không có vùng trao đổi sẵn sàng
कोई स्वेप जगह उपलब्ध नहीं
Letzte Aktualisierung: 2018-12-24
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
bộ nhớ trao đổi
स्वेप मेमोरी
Letzte Aktualisierung: 2018-12-24
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
trao đổi:% 1 /% 2
स्वेप:% 1 /% 2
Letzte Aktualisierung: 2018-12-24
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
nó trao đổi chất tốt.
उसका उपापचय बहुत तेज़ है।
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cố trao đổi chồng bài
पत्तों के ढेर को आसपास ले जाने की कोशिश करें
Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dịch vụ trao đổi môi trường
डेस्कटॉप एक्सचेंज सेवा
Letzte Aktualisierung: 2018-12-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng không có sự sống.
लेकिन किसी भी तरह के जीवन के आसार नहीं.
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
có sự cố bên trong thành...
दीवारों के भीतर मुसीबत.
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
không có sự sụp đổ được phục hồi
क्रैश बर- आमदगी नहीं
Letzte Aktualisierung: 2018-12-24
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Đang trao đổi thông tin với máy phục vụ...
सर्वर के साथ सूचना आदान-प्रदान कर रहा है...
Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta trao đổi vấn đề này sau được không?
क्या हम इसके बारे में किसी और दिन बात कर सकते हैं ?
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cho có vẻ công bằng khi có sự hiện diện của anh.
~ मैंने सोचा कि आप सोने के लिए होगा की जरूरत है.
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mỏng đến mức nếu có sự thay đổi nhỏ của trọng lượng, sức nén có thể làm nó vỡ vụn.
पतली कैसे? खैर , इतनी पतली वजन और दबाव में थोड़ा सा परिवर्तन कि... ... यह टूट पैदा कर सकता है.
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thế hệ đầu tiên làm ra của cải bằng cách trao đổi với người pháp.
वे शिकारी थे।
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðức chúa trời phán rằng: phải có sự sáng; thì có sự sáng.
तब परमेश्वर ने कहा, उजियाला हो: तो उजियाला हो गया।
Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Đang có sự hoạt động địa chấn ở bolivia, dịch chuyển 13mm ở mongolia.
मैं बोलीविया में भूकंपीय गतिविधि मिल गया है. मैं मंगोलिया में एक 13 मिलीमीटर बदलाव है.
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
.. những vì sao. rồi tự hỏi không biết liệu có sự sống ở trên đó.
-मैं तारों पर विचार करेंगे .
Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vả, thường khi vua có sự gì, bèn hỏi bàn các người rõ luật thông pháp.
तब राजा ने समय समय का भेद जाननेवाले पणिडतों से पुछा (राजा तो नीति और न्याय के सब ज्ञानियों से ऐसा ही किया करता था।
Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
chẳng có sự gì giấu mà không phải lộ ra , chẳng có sự gì kín mà không được biết .
कुछ ढपा नहीं, जो खोला न जाएगा; और न कुछ छिपा है, जो जाना न जाएगा।
Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
chẳng có sự yêu_thương nào lớn hơn là vì bạn_hữu mà phó sự sống mình .
इस से बड़ा प्रेम किसी का नहीं, कि कोई अपने मित्रों के लिये अपना प्राण दे।
Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: