Results for gì củng có sự trao đổi translation from Vietnamese to Hindi

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

gì củng có sự trao đổi

Hindi

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

không có vùng trao đổi sẵn sàng

Hindi

कोई स्वेप जगह उपलब्ध नहीं

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

bộ nhớ trao đổi

Hindi

स्वेप मेमोरी

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

trao đổi:% 1 /% 2

Hindi

स्वेप:% 1 /% 2

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

trao đổi chất tốt.

Hindi

उसका उपापचय बहुत तेज़ है।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cố trao đổi chồng bài

Hindi

पत्तों के ढेर को आसपास ले जाने की कोशिश करें

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dịch vụ trao đổi môi trường

Hindi

डेस्कटॉप एक्सचेंज सेवा

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng không có sự sống.

Hindi

लेकिन किसी भी तरह के जीवन के आसार नहीं.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có sự cố bên trong thành...

Hindi

दीवारों के भीतर मुसीबत.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không có sự sụp đổ được phục hồi

Hindi

क्रैश बर- आमदगी नहीं

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

Đang trao đổi thông tin với máy phục vụ...

Hindi

सर्वर के साथ सूचना आदान-प्रदान कर रहा है...

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta trao đổi vấn đề này sau được không?

Hindi

क्या हम इसके बारे में किसी और दिन बात कर सकते हैं ?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cho có vẻ công bằng khi có sự hiện diện của anh.

Hindi

~ मैंने सोचा कि आप सोने के लिए होगा की जरूरत है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mỏng đến mức nếu có sự thay đổi nhỏ của trọng lượng, sức nén có thể làm nó vỡ vụn.

Hindi

पतली कैसे? खैर , इतनी पतली वजन और दबाव में थोड़ा सा परिवर्तन कि... ... यह टूट पैदा कर सकता है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thế hệ đầu tiên làm ra của cải bằng cách trao đổi với người pháp.

Hindi

वे शिकारी थे।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức chúa trời phán rằng: phải có sự sáng; thì có sự sáng.

Hindi

तब परमेश्वर ने कहा, उजियाला हो: तो उजियाला हो गया।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

Đang có sự hoạt động địa chấn ở bolivia, dịch chuyển 13mm ở mongolia.

Hindi

मैं बोलीविया में भूकंपीय गतिविधि मिल गया है. मैं मंगोलिया में एक 13 मिलीमीटर बदलाव है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

.. những vì sao. rồi tự hỏi không biết liệu có sự sống ở trên đó.

Hindi

-मैं तारों पर विचार करेंगे .

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vả, thường khi vua có sự gì, bèn hỏi bàn các người rõ luật thông pháp.

Hindi

तब राजा ने समय समय का भेद जाननेवाले पणिडतों से पुछा (राजा तो नीति और न्याय के सब ज्ञानियों से ऐसा ही किया करता था।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

chẳng có sự gì giấu mà không phải lộ ra , chẳng có sự gì kín mà không được biết .

Hindi

कुछ ढपा नहीं, जो खोला न जाएगा; और न कुछ छिपा है, जो जाना न जाएगा।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

chẳng có sự yêu_thương nào lớn hơn là vì bạn_hữu mà phó sự sống mình .

Hindi

इस से बड़ा प्रेम किसी का नहीं, कि कोई अपने मित्रों के लिये अपना प्राण दे।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,799,901,560 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK