Sie suchten nach: tôi ăn cơm với chả (Vietnamesisch - Hindi)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

tôi ăn cơm với chả

Hindi

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Hindi

Info

Vietnamesisch

tôi ăn rất nhiều là đằng khác.

Hindi

मैं पक्षी की एक बहुत खा लिया है। यह कुछ काम ले लिया है।

Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi ăn thịt nó được không?

Hindi

हम उसे खा सकते हैं?

Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi ăn uống no nê, còn đàn ông thì biết giữ thân phận.

Hindi

हम हमारे भरण , खाने के और पुरुषों उनकी जगह पता है.

Letzte Aktualisierung: 2017-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nếu tôi ăn sản vật nó mà không trả giá bạc, làm khuấy khuất nguyên chủ nó cho đến phải chết mất;

Hindi

यदि मैं ने अपनी भूमि की उपज बिना मजूरी दिए खई, वा उसके मालिक का प्राण लिया हो;

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

tôi sẽ có thịt ở đâu đặng phát cho cả dân sự nầy? bởi vì họ khóc về tôi mà rằng: hãy cho chúng tôi ăn thịt.

Hindi

मुझे इतना मांस कहां से मिले कि इन सब लोगों को दूं? ये तो यह कह कहकर मेरे पास रो रहे हैं, कि तू हमे मांस खाने को दे।

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

dầu trong một ngày, họ phạm tội cùng ngươi bảy lần và bảy lần trở lại cùng ngươi mà nói rằng: tôi ăn năn, thì hãy tha tội cho họ.

Hindi

यदि दिन भर में वह सात बार तेरा अपराध करे और सातों बार तेरे पास फिर आकर कहे, कि मैं पछताता हूं, तो उसे क्षमा कर।।

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

kìa, đã hai mươi năm tôi ăn ở nơi nhà cậu, chiên cùng dê cậu nào có sảo thai, và tôi chẳng hề ăn thịt chiên đực của bầy cậu bao giờ;

Hindi

इन बीस वर्षों से मै तेरे पास रहा; उन में न तो तेरी भेड़- बकरियों के गर्भ गिरे, और न तेरे मेढ़ों का मांस मै ने कभी खाया।

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

"tôi phải thảo luận về nó trong khi tôi ăn, cho tôi có không có nhiều thời gian. Đó là gần năm nay. trong hai giờ chúng tôi phải được trên hiện trường hành động.

Hindi

"मैं इस पर चर्चा करते समय मैं खाना चाहिए, मैं के लिए है समय बहुत ज्यादा नहीं. यह लगभग अब पांच है. दो घंटे में हम दृश्य से एक पर होना चाहिए कार्रवाई. मिस irene, या मैडम, बल्कि से रिटर्न सात बजे उसे ड्राइव. हम briony लॉज में होना करने के लिए उसे पूरा करना होगा. "

Letzte Aktualisierung: 2019-07-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

nếu tôi làm hung ác, thì khốn cho tôi thay! còn nếu tôi ăn ở công bình, tôi cũng chẳng dám ngước đầu lên, vì đã bị đầy dẫy sỉ nhục, và thấy sự khổ nạn tôi.

Hindi

जो मैं दुष्टता करूं तो मुझ पर हाय ! और जो मैं धम बनूं तौभी मैं सिर न उठाऊंगा, क्योंकि मैं अपमान से भरा हुआ हूं और अपने दु:ख पर ध्यान रखता हूँ।

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi.

Hindi

हमें वे मछलियां स्मरण हैं जो हम मि में सेंतमेंत खाया करते थे, और वे खीरे, और खरबूजे, और गन्दने, और प्याज, और लहसुन भी;

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bọn dân tạp ở trong dân y-sơ-ra-ên sanh lòng tham muốn, đến nỗi dân y-sơ-ra-ên lại khóc nữa mà rằng: ai sẽ cho chúng tôi ăn thịt?

Hindi

फिर जो मिली- जुली भीड़ उनके साथ थी वह कामुकता करने लगी; और इस्त्राएली भी फिर रोने और कहने लगे, कि हमें मांस खाने को कौन देगा।

Letzte Aktualisierung: 2019-08-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,762,794,331 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK